Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,258,542 -
2. 2,033,919 ngọc lục bảo II
3. 2,016,164 -
4. 1,925,466 Kim Cương II
5. 1,903,686 -
6. 1,852,666 Kim Cương I
7. 1,742,530 -
8. 1,705,719 -
9. 1,431,629 Bạch Kim III
10. 1,354,439 -
11. 1,320,091 Vàng II
12. 1,316,409 ngọc lục bảo III
13. 1,298,595 Đồng III
14. 1,268,726 Bạch Kim IV
15. 1,259,869 Kim Cương III
16. 1,232,618 Vàng IV
17. 1,229,693 Bạch Kim I
18. 1,190,605 Cao Thủ
19. 1,170,235 -
20. 1,163,257 ngọc lục bảo I
21. 1,151,894 -
22. 1,139,059 Bạch Kim III
23. 1,133,655 Vàng I
24. 1,128,710 -
25. 1,125,515 -
26. 1,044,509 Vàng I
27. 1,020,941 Bạch Kim IV
28. 1,001,791 Bạch Kim I
29. 1,000,854 -
30. 995,368 -
31. 979,025 Bạch Kim IV
32. 971,875 Bạc I
33. 969,165 ngọc lục bảo IV
34. 968,171 ngọc lục bảo III
35. 959,979 ngọc lục bảo I
36. 943,175 Bạch Kim IV
37. 933,277 Kim Cương IV
38. 931,299 Kim Cương IV
39. 925,028 Kim Cương IV
40. 899,160 Kim Cương II
41. 879,721 Vàng II
42. 877,974 ngọc lục bảo I
43. 866,046 Đồng IV
44. 864,097 Kim Cương IV
45. 857,371 ngọc lục bảo I
46. 840,972 Kim Cương IV
47. 832,622 Bạch Kim II
48. 819,282 Bạch Kim II
49. 809,532 -
50. 801,796 Bạch Kim IV
51. 798,227 -
52. 796,499 ngọc lục bảo IV
53. 781,101 Bạch Kim III
54. 777,809 -
55. 771,086 Đồng III
56. 754,587 Đồng IV
57. 754,245 Bạc III
58. 746,549 Bạch Kim IV
59. 743,251 Kim Cương II
60. 740,954 Vàng II
61. 735,827 -
62. 733,564 Bạch Kim IV
63. 731,065 Kim Cương IV
64. 730,764 Bạch Kim II
65. 730,157 -
66. 724,776 Vàng I
67. 708,689 Bạch Kim IV
68. 706,842 Vàng IV
69. 706,810 ngọc lục bảo II
70. 697,615 -
71. 695,329 -
72. 691,953 -
73. 689,285 -
74. 685,238 ngọc lục bảo IV
75. 684,828 Bạc I
76. 684,069 ngọc lục bảo IV
77. 682,829 -
78. 677,352 -
79. 675,940 -
80. 659,478 Cao Thủ
81. 656,234 -
82. 652,089 Vàng II
83. 646,594 ngọc lục bảo III
84. 640,877 Kim Cương I
85. 639,736 -
86. 639,675 -
87. 634,118 ngọc lục bảo IV
88. 629,739 Kim Cương IV
89. 627,008 Sắt I
90. 622,864 Kim Cương IV
91. 621,881 Bạc III
92. 620,299 Cao Thủ
93. 616,961 -
94. 613,473 Đồng II
95. 612,807 -
96. 606,336 -
97. 600,781 -
98. 599,914 Bạch Kim I
99. 599,628 -
100. 597,353 Cao Thủ