Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,756,066 Đồng II
2. 2,702,418 Bạch Kim III
3. 2,639,615 ngọc lục bảo IV
4. 2,613,876 -
5. 2,599,036 Bạch Kim III
6. 2,467,382 -
7. 2,461,993 ngọc lục bảo IV
8. 2,409,988 Đồng II
9. 2,376,797 Kim Cương IV
10. 2,351,266 Cao Thủ
11. 2,295,545 Bạch Kim III
12. 2,249,233 Đồng II
13. 2,247,594 Bạch Kim II
14. 2,236,564 Vàng IV
15. 2,236,364 Bạch Kim IV
16. 2,203,545 ngọc lục bảo IV
17. 2,188,635 Vàng I
18. 2,144,344 -
19. 2,123,826 -
20. 1,998,062 Đồng II
21. 1,985,632 Bạch Kim III
22. 1,961,988 ngọc lục bảo II
23. 1,933,167 Đồng III
24. 1,893,564 Kim Cương IV
25. 1,886,248 Kim Cương II
26. 1,876,414 Kim Cương I
27. 1,864,800 Kim Cương II
28. 1,849,078 Bạch Kim IV
29. 1,843,574 ngọc lục bảo II
30. 1,830,291 Bạch Kim III
31. 1,808,475 Vàng II
32. 1,804,485 Kim Cương I
33. 1,801,279 Cao Thủ
34. 1,787,867 -
35. 1,785,753 ngọc lục bảo IV
36. 1,762,254 ngọc lục bảo I
37. 1,759,545 ngọc lục bảo IV
38. 1,728,746 Vàng IV
39. 1,720,198 ngọc lục bảo II
40. 1,701,880 Kim Cương IV
41. 1,695,197 Bạc IV
42. 1,685,518 Kim Cương IV
43. 1,682,861 -
44. 1,640,063 Kim Cương IV
45. 1,623,198 Cao Thủ
46. 1,623,022 ngọc lục bảo I
47. 1,612,625 Kim Cương IV
48. 1,561,855 Vàng IV
49. 1,529,085 ngọc lục bảo I
50. 1,520,445 ngọc lục bảo I
51. 1,520,278 Kim Cương IV
52. 1,517,269 ngọc lục bảo II
53. 1,500,711 Bạc II
54. 1,500,658 ngọc lục bảo IV
55. 1,496,719 Kim Cương IV
56. 1,494,820 Kim Cương IV
57. 1,491,116 -
58. 1,490,397 Đồng III
59. 1,487,194 Kim Cương III
60. 1,483,191 ngọc lục bảo II
61. 1,480,878 Bạch Kim IV
62. 1,479,301 Đồng III
63. 1,475,244 Bạch Kim III
64. 1,473,140 -
65. 1,470,710 ngọc lục bảo IV
66. 1,457,730 Kim Cương I
67. 1,451,167 -
68. 1,448,233 ngọc lục bảo III
69. 1,446,937 Kim Cương IV
70. 1,432,212 -
71. 1,424,807 Cao Thủ
72. 1,409,091 Vàng IV
73. 1,394,080 -
74. 1,390,980 Đại Cao Thủ
75. 1,389,075 Vàng III
76. 1,376,114 Kim Cương III
77. 1,375,209 -
78. 1,372,597 -
79. 1,356,658 Bạc III
80. 1,353,738 -
81. 1,325,324 ngọc lục bảo IV
82. 1,321,830 Bạch Kim II
83. 1,307,998 Bạch Kim III
84. 1,302,306 ngọc lục bảo I
85. 1,298,297 Bạch Kim I
86. 1,291,951 Kim Cương II
87. 1,287,422 Kim Cương IV
88. 1,284,205 Cao Thủ
89. 1,281,326 ngọc lục bảo I
90. 1,274,100 ngọc lục bảo II
91. 1,270,584 Đồng I
92. 1,269,766 Đồng I
93. 1,268,552 -
94. 1,258,355 Bạc III
95. 1,255,667 Bạch Kim IV
96. 1,255,215 Kim Cương IV
97. 1,253,820 Vàng III
98. 1,245,465 Bạc III
99. 1,244,784 Đại Cao Thủ
100. 1,244,105 Vàng I