Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,997,291 -
2. 1,760,604 -
3. 1,625,552 ngọc lục bảo IV
4. 1,562,858 Bạc IV
5. 1,523,744 Vàng III
6. 1,498,767 ngọc lục bảo III
7. 1,366,222 -
8. 1,359,170 Cao Thủ
9. 1,328,643 -
10. 1,327,551 ngọc lục bảo II
11. 1,324,312 -
12. 1,253,002 ngọc lục bảo I
13. 1,235,826 Bạch Kim III
14. 1,103,288 -
15. 1,088,028 -
16. 1,079,323 -
17. 1,061,613 -
18. 1,060,388 Bạch Kim I
19. 1,028,486 -
20. 1,027,024 Vàng IV
21. 1,024,034 -
22. 941,785 -
23. 934,684 -
24. 887,986 -
25. 874,924 -
26. 870,976 -
27. 863,705 -
28. 857,176 -
29. 822,812 Bạch Kim IV
30. 815,239 -
31. 791,456 -
32. 779,338 -
33. 776,162 Vàng III
34. 775,796 Bạc III
35. 763,205 Bạc II
36. 762,956 Vàng II
37. 752,990 -
38. 751,996 -
39. 733,210 -
40. 716,679 Bạch Kim II
41. 707,950 -
42. 704,319 Vàng IV
43. 701,853 -
44. 701,571 ngọc lục bảo II
45. 700,885 -
46. 698,460 -
47. 692,314 -
48. 689,779 -
49. 685,253 Bạch Kim III
50. 670,175 -
51. 665,011 -
52. 661,587 Đồng I
53. 656,519 -
54. 654,944 -
55. 643,232 -
56. 617,681 -
57. 615,763 -
58. 604,891 -
59. 590,396 Đồng II
60. 589,637 -
61. 581,340 -
62. 577,683 -
63. 570,758 -
64. 569,847 Đồng IV
65. 569,116 -
66. 565,018 Kim Cương I
67. 564,983 -
68. 556,508 -
69. 550,167 -
70. 548,165 -
71. 546,195 ngọc lục bảo IV
72. 540,967 -
73. 538,975 -
74. 535,160 -
75. 528,333 -
76. 528,244 -
77. 525,339 Bạch Kim III
78. 522,798 Bạch Kim II
79. 522,231 -
80. 518,418 -
81. 508,792 -
82. 508,558 ngọc lục bảo III
83. 500,133 -
84. 495,371 Sắt I
85. 495,031 Kim Cương I
86. 494,295 -
87. 492,760 -
88. 491,844 Bạc III
89. 490,958 Bạch Kim II
90. 484,222 -
91. 482,673 -
92. 477,253 -
93. 476,648 -
94. 475,883 Bạch Kim IV
95. 468,974 -
96. 467,687 -
97. 464,164 -
98. 460,943 ngọc lục bảo II
99. 458,765 -
100. 458,176 -