Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,219,335 Đồng II
2. 2,015,992 -
3. 1,761,830 -
4. 1,638,738 -
5. 1,619,920 Kim Cương II
6. 1,581,653 -
7. 1,415,778 -
8. 1,402,974 Vàng II
9. 1,349,462 -
10. 1,246,387 -
11. 1,222,635 -
12. 1,222,344 -
13. 1,216,873 Kim Cương IV
14. 1,216,524 ngọc lục bảo III
15. 1,204,794 -
16. 1,155,660 Vàng I
17. 1,151,605 Bạch Kim II
18. 1,151,093 -
19. 1,137,495 -
20. 1,111,121 -
21. 1,104,410 Kim Cương III
22. 1,099,482 ngọc lục bảo III
23. 1,046,579 -
24. 1,040,780 Đồng III
25. 1,029,240 Bạch Kim III
26. 1,025,778 -
27. 1,019,478 -
28. 979,186 -
29. 977,141 -
30. 973,817 -
31. 972,863 Bạch Kim IV
32. 964,336 -
33. 961,292 -
34. 946,878 -
35. 932,894 -
36. 928,345 Bạch Kim II
37. 908,057 Kim Cương III
38. 897,930 -
39. 895,781 -
40. 893,909 Vàng III
41. 892,163 -
42. 889,441 Bạch Kim I
43. 876,115 -
44. 876,040 ngọc lục bảo III
45. 873,225 -
46. 869,144 -
47. 858,377 -
48. 851,911 Kim Cương II
49. 849,964 -
50. 835,260 Kim Cương II
51. 831,410 Kim Cương I
52. 828,362 -
53. 824,203 -
54. 821,666 -
55. 821,252 -
56. 819,083 -
57. 818,905 -
58. 813,821 -
59. 808,547 -
60. 806,617 -
61. 803,361 -
62. 790,592 -
63. 785,928 -
64. 781,905 -
65. 779,150 -
66. 775,948 -
67. 773,278 -
68. 773,104 -
69. 766,789 -
70. 758,640 -
71. 757,048 Vàng II
72. 756,080 -
73. 754,712 Bạc II
74. 738,526 -
75. 737,391 -
76. 731,809 -
77. 724,762 -
78. 722,764 -
79. 717,266 -
80. 712,282 -
81. 712,068 -
82. 710,127 -
83. 708,680 -
84. 707,839 Vàng III
85. 705,685 -
86. 698,784 Vàng II
87. 691,996 -
88. 689,224 Vàng III
89. 686,564 ngọc lục bảo I
90. 685,558 Bạc III
91. 681,990 -
92. 679,631 -
93. 678,617 Cao Thủ
94. 673,151 -
95. 672,515 -
96. 671,347 -
97. 671,135 -
98. 669,721 -
99. 666,073 Kim Cương IV
100. 665,489 -