Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,040,523 -
2. 2,794,828 -
3. 2,691,008 -
4. 2,547,816 Cao Thủ
5. 2,022,314 -
6. 2,012,366 Cao Thủ
7. 2,011,816 Kim Cương IV
8. 1,952,654 Vàng II
9. 1,872,794 ngọc lục bảo IV
10. 1,833,173 -
11. 1,824,595 -
12. 1,805,386 -
13. 1,786,754 ngọc lục bảo I
14. 1,782,181 Bạc II
15. 1,746,797 Kim Cương I
16. 1,624,438 -
17. 1,616,502 Bạch Kim II
18. 1,600,574 ngọc lục bảo IV
19. 1,547,508 ngọc lục bảo III
20. 1,494,581 ngọc lục bảo I
21. 1,450,763 Kim Cương III
22. 1,446,658 -
23. 1,432,076 Kim Cương I
24. 1,425,332 ngọc lục bảo III
25. 1,416,463 Bạch Kim I
26. 1,403,399 Kim Cương I
27. 1,389,354 Bạch Kim III
28. 1,378,374 Cao Thủ
29. 1,377,933 -
30. 1,371,652 ngọc lục bảo III
31. 1,355,915 Vàng IV
32. 1,350,113 Thách Đấu
33. 1,332,227 ngọc lục bảo III
34. 1,328,494 -
35. 1,298,298 -
36. 1,281,804 Kim Cương III
37. 1,263,423 Đồng I
38. 1,245,758 -
39. 1,236,513 Vàng III
40. 1,227,455 ngọc lục bảo IV
41. 1,219,813 ngọc lục bảo I
42. 1,190,234 Vàng I
43. 1,190,148 ngọc lục bảo IV
44. 1,186,309 Bạch Kim IV
45. 1,160,348 -
46. 1,140,554 -
47. 1,139,724 Vàng IV
48. 1,136,310 ngọc lục bảo IV
49. 1,116,903 ngọc lục bảo I
50. 1,111,108 Vàng III
51. 1,109,443 Bạch Kim III
52. 1,101,123 Kim Cương II
53. 1,087,784 -
54. 1,085,618 -
55. 1,076,345 Bạch Kim I
56. 1,064,164 Kim Cương III
57. 1,045,252 ngọc lục bảo IV
58. 1,038,256 -
59. 1,034,828 -
60. 1,014,996 -
61. 1,013,345 -
62. 1,005,176 Kim Cương IV
63. 997,709 Kim Cương II
64. 993,927 Kim Cương IV
65. 992,426 -
66. 990,308 Vàng II
67. 990,217 Kim Cương III
68. 986,350 Bạch Kim I
69. 983,983 Kim Cương III
70. 981,495 -
71. 971,510 Đại Cao Thủ
72. 962,434 Vàng IV
73. 954,512 Bạch Kim I
74. 950,416 ngọc lục bảo IV
75. 948,977 -
76. 947,998 -
77. 944,682 Vàng IV
78. 940,145 Đại Cao Thủ
79. 935,461 Kim Cương III
80. 934,510 Kim Cương III
81. 931,914 Bạch Kim II
82. 923,859 -
83. 923,072 Kim Cương II
84. 920,384 Bạch Kim I
85. 920,268 -
86. 915,370 -
87. 897,889 -
88. 893,171 -
89. 888,568 Bạch Kim IV
90. 885,837 Bạch Kim IV
91. 880,016 Cao Thủ
92. 872,982 ngọc lục bảo IV
93. 867,060 ngọc lục bảo III
94. 865,470 -
95. 861,577 -
96. 852,748 Bạch Kim I
97. 849,613 ngọc lục bảo I
98. 845,024 -
99. 840,598 Bạch Kim IV
100. 836,977 ngọc lục bảo I