Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,241,296 -
2. 3,146,984 -
3. 2,969,654 -
4. 2,079,801 -
5. 2,028,918 -
6. 1,914,570 -
7. 1,899,816 -
8. 1,875,499 -
9. 1,828,904 -
10. 1,790,677 -
11. 1,776,646 Bạch Kim I
12. 1,707,114 -
13. 1,611,275 -
14. 1,604,554 -
15. 1,568,508 ngọc lục bảo IV
16. 1,548,634 -
17. 1,514,003 -
18. 1,487,985 ngọc lục bảo II
19. 1,475,065 -
20. 1,418,632 -
21. 1,398,807 -
22. 1,375,830 Vàng IV
23. 1,368,031 -
24. 1,360,798 Bạch Kim III
25. 1,340,048 Vàng I
26. 1,316,586 -
27. 1,309,615 -
28. 1,279,026 Đồng IV
29. 1,252,263 -
30. 1,239,032 -
31. 1,237,653 Bạch Kim III
32. 1,229,599 -
33. 1,211,543 -
34. 1,203,539 -
35. 1,199,986 -
36. 1,168,275 -
37. 1,168,238 -
38. 1,163,785 -
39. 1,161,218 -
40. 1,160,649 Kim Cương IV
41. 1,149,655 Kim Cương III
42. 1,145,282 Bạch Kim I
43. 1,143,568 -
44. 1,141,092 -
45. 1,140,778 -
46. 1,127,290 Bạch Kim IV
47. 1,122,997 -
48. 1,122,619 -
49. 1,117,917 -
50. 1,112,016 -
51. 1,109,432 ngọc lục bảo III
52. 1,107,662 -
53. 1,105,885 -
54. 1,082,596 ngọc lục bảo I
55. 1,081,690 -
56. 1,080,340 -
57. 1,067,642 -
58. 1,054,889 -
59. 1,050,286 -
60. 1,048,498 -
61. 1,032,853 -
62. 1,028,719 -
63. 1,028,069 Vàng IV
64. 1,001,681 -
65. 998,416 Đồng IV
66. 992,162 -
67. 981,927 Bạch Kim III
68. 981,597 Vàng IV
69. 961,009 -
70. 953,132 -
71. 949,060 ngọc lục bảo IV
72. 931,622 Bạch Kim II
73. 930,970 -
74. 930,634 ngọc lục bảo III
75. 928,390 Kim Cương III
76. 921,164 Đồng III
77. 916,574 -
78. 909,285 -
79. 907,501 Bạc II
80. 899,679 ngọc lục bảo IV
81. 898,656 -
82. 894,592 -
83. 892,427 Bạc III
84. 891,327 -
85. 885,960 ngọc lục bảo II
86. 875,964 Bạch Kim II
87. 874,417 -
88. 872,379 Kim Cương IV
89. 870,461 Bạch Kim III
90. 868,924 -
91. 867,433 -
92. 867,134 -
93. 864,422 -
94. 854,338 -
95. 853,927 -
96. 853,346 ngọc lục bảo IV
97. 849,336 -
98. 849,232 -
99. 844,281 -
100. 843,861 -