Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,211,103 ngọc lục bảo IV
2. 4,890,733 Kim Cương IV
3. 4,796,924 Cao Thủ
4. 4,587,331 -
5. 4,365,884 Đại Cao Thủ
6. 4,253,445 -
7. 4,240,204 ngọc lục bảo II
8. 4,207,376 Vàng III
9. 4,166,832 Đại Cao Thủ
10. 4,112,368 Đại Cao Thủ
11. 4,105,359 Bạch Kim III
12. 4,040,403 Bạch Kim I
13. 3,988,794 Vàng I
14. 3,958,068 Bạc II
15. 3,914,175 ngọc lục bảo III
16. 3,830,014 Kim Cương II
17. 3,748,180 Kim Cương IV
18. 3,726,279 Bạch Kim IV
19. 3,660,302 ngọc lục bảo II
20. 3,631,195 Vàng IV
21. 3,576,664 ngọc lục bảo I
22. 3,562,178 Cao Thủ
23. 3,544,191 Kim Cương IV
24. 3,515,715 Kim Cương IV
25. 3,510,181 ngọc lục bảo I
26. 3,508,533 Bạch Kim II
27. 3,438,799 Bạch Kim IV
28. 3,428,475 Kim Cương IV
29. 3,340,978 Kim Cương II
30. 3,312,122 Kim Cương III
31. 3,272,440 ngọc lục bảo III
32. 3,247,842 Kim Cương IV
33. 3,225,490 Kim Cương I
34. 3,197,936 ngọc lục bảo I
35. 3,185,539 Bạch Kim IV
36. 3,166,929 Cao Thủ
37. 3,166,552 -
38. 3,158,086 ngọc lục bảo IV
39. 3,157,923 Cao Thủ
40. 3,146,984 ngọc lục bảo I
41. 3,138,598 Cao Thủ
42. 3,121,642 Kim Cương III
43. 3,106,071 Bạc IV
44. 3,101,163 Sắt II
45. 3,091,397 ngọc lục bảo II
46. 3,074,391 -
47. 3,051,626 Đồng I
48. 3,050,883 -
49. 3,040,523 -
50. 3,008,282 Cao Thủ
51. 3,007,842 Bạch Kim IV
52. 2,991,488 Bạch Kim I
53. 2,969,654 -
54. 2,964,325 -
55. 2,958,407 Cao Thủ
56. 2,957,904 Cao Thủ
57. 2,940,993 Bạch Kim II
58. 2,932,620 Bạc III
59. 2,930,227 Vàng IV
60. 2,912,784 Đại Cao Thủ
61. 2,909,640 Bạch Kim III
62. 2,892,665 Kim Cương II
63. 2,850,646 Kim Cương II
64. 2,847,179 Kim Cương IV
65. 2,843,342 ngọc lục bảo II
66. 2,834,152 Cao Thủ
67. 2,834,046 Vàng III
68. 2,806,472 Vàng IV
69. 2,794,828 -
70. 2,779,518 Vàng IV
71. 2,776,232 Kim Cương III
72. 2,775,265 Kim Cương IV
73. 2,772,931 Kim Cương IV
74. 2,770,469 Bạch Kim I
75. 2,739,811 Đồng III
76. 2,699,182 -
77. 2,691,008 -
78. 2,677,700 Kim Cương III
79. 2,673,711 Kim Cương IV
80. 2,668,792 Bạch Kim I
81. 2,650,394 -
82. 2,646,907 Kim Cương III
83. 2,635,494 ngọc lục bảo IV
84. 2,621,192 Bạch Kim III
85. 2,617,275 Kim Cương III
86. 2,615,594 Bạch Kim IV
87. 2,613,876 -
88. 2,604,652 -
89. 2,601,204 Kim Cương IV
90. 2,600,538 Kim Cương III
91. 2,581,953 Bạch Kim III
92. 2,581,539 ngọc lục bảo III
93. 2,572,399 ngọc lục bảo I
94. 2,571,899 -
95. 2,571,632 Vàng I
96. 2,568,045 Vàng III
97. 2,555,985 Kim Cương III
98. 2,555,193 Bạc III
99. 2,552,555 Vàng III
100. 2,551,542 Kim Cương II