Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,784,147 Vàng II
2. 2,364,944 Bạc I
3. 2,217,477 Kim Cương IV
4. 2,110,357 Vàng III
5. 2,023,469 ngọc lục bảo IV
6. 1,994,292 Cao Thủ
7. 1,878,555 Đồng I
8. 1,855,490 -
9. 1,749,723 Kim Cương III
10. 1,698,266 Kim Cương IV
11. 1,695,071 -
12. 1,668,485 Bạch Kim IV
13. 1,656,528 ngọc lục bảo I
14. 1,642,658 Bạc II
15. 1,638,305 ngọc lục bảo I
16. 1,619,221 Vàng III
17. 1,560,070 ngọc lục bảo IV
18. 1,554,104 -
19. 1,520,721 Kim Cương IV
20. 1,484,842 Bạch Kim III
21. 1,478,333 Kim Cương IV
22. 1,445,072 Kim Cương III
23. 1,441,458 Vàng III
24. 1,401,094 ngọc lục bảo IV
25. 1,339,183 Bạc III
26. 1,326,081 -
27. 1,317,413 Bạc IV
28. 1,281,866 Sắt I
29. 1,266,257 -
30. 1,263,071 ngọc lục bảo III
31. 1,253,977 Kim Cương IV
32. 1,243,426 -
33. 1,233,682 Đồng II
34. 1,232,363 Kim Cương IV
35. 1,226,180 Vàng II
36. 1,214,683 -
37. 1,209,372 Bạch Kim II
38. 1,198,336 ngọc lục bảo III
39. 1,167,237 Bạc IV
40. 1,165,388 Kim Cương III
41. 1,154,763 Vàng II
42. 1,144,050 Bạc I
43. 1,143,819 Kim Cương IV
44. 1,142,567 Bạch Kim I
45. 1,130,205 Vàng I
46. 1,122,305 ngọc lục bảo I
47. 1,106,967 Vàng III
48. 1,091,907 Bạch Kim IV
49. 1,089,726 Vàng III
50. 1,087,237 -
51. 1,082,611 -
52. 1,078,961 Bạch Kim IV
53. 1,064,577 Bạc I
54. 1,048,089 ngọc lục bảo III
55. 1,047,066 -
56. 1,044,173 Sắt II
57. 1,022,638 -
58. 1,015,302 Bạch Kim I
59. 1,007,509 Bạch Kim IV
60. 985,149 -
61. 971,102 Bạch Kim III
62. 970,845 -
63. 967,895 ngọc lục bảo II
64. 965,608 -
65. 961,868 Bạc I
66. 961,489 -
67. 955,397 Vàng I
68. 945,683 Bạch Kim III
69. 926,435 Bạc I
70. 925,571 ngọc lục bảo I
71. 923,213 -
72. 917,908 -
73. 916,257 Bạc IV
74. 894,988 -
75. 894,252 ngọc lục bảo III
76. 892,113 -
77. 885,022 -
78. 878,236 Bạc I
79. 876,158 -
80. 873,423 ngọc lục bảo III
81. 871,655 Đồng IV
82. 870,868 Bạc I
83. 870,025 Bạc II
84. 868,628 Bạch Kim IV
85. 863,385 ngọc lục bảo III
86. 863,196 ngọc lục bảo III
87. 862,288 Đồng IV
88. 849,490 Kim Cương IV
89. 849,237 ngọc lục bảo II
90. 848,998 Bạch Kim I
91. 843,183 -
92. 842,236 Bạch Kim III
93. 834,727 -
94. 832,727 ngọc lục bảo I
95. 830,481 Bạc II
96. 829,427 ngọc lục bảo IV
97. 825,257 Bạch Kim IV
98. 824,771 Đồng III
99. 824,038 Vàng I
100. 818,450 Bạch Kim III