Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,501,843 ngọc lục bảo III
2. 1,151,076 ngọc lục bảo III
3. 1,086,196 -
4. 842,097 -
5. 840,764 ngọc lục bảo II
6. 828,045 Bạc I
7. 827,631 -
8. 815,983 -
9. 814,901 ngọc lục bảo III
10. 804,909 Đồng IV
11. 800,580 ngọc lục bảo I
12. 727,333 Đồng I
13. 675,315 Vàng IV
14. 666,848 ngọc lục bảo IV
15. 665,001 -
16. 654,634 -
17. 643,890 -
18. 630,857 ngọc lục bảo IV
19. 629,680 Kim Cương IV
20. 616,604 Thách Đấu
21. 614,675 Bạch Kim II
22. 594,101 Kim Cương II
23. 586,105 Vàng III
24. 585,581 Vàng II
25. 580,178 -
26. 571,744 -
27. 562,896 Bạch Kim I
28. 562,045 Kim Cương IV
29. 546,867 Đồng III
30. 545,326 Thách Đấu
31. 531,154 ngọc lục bảo II
32. 515,726 ngọc lục bảo II
33. 505,316 ngọc lục bảo II
34. 503,134 Bạc IV
35. 498,783 -
36. 498,465 Thách Đấu
37. 487,391 ngọc lục bảo II
38. 480,596 -
39. 480,188 Bạch Kim II
40. 474,297 -
41. 468,378 -
42. 468,208 ngọc lục bảo IV
43. 466,149 Bạch Kim I
44. 466,002 ngọc lục bảo II
45. 463,479 Bạc I
46. 461,330 -
47. 460,145 -
48. 451,153 Bạch Kim IV
49. 450,285 Bạch Kim IV
50. 447,634 Vàng II
51. 442,443 Kim Cương IV
52. 440,632 -
53. 440,605 Bạc I
54. 439,370 Vàng IV
55. 436,600 -
56. 434,009 Bạch Kim II
57. 429,959 Vàng IV
58. 429,674 -
59. 429,363 Đồng IV
60. 428,809 -
61. 426,149 Vàng III
62. 424,335 ngọc lục bảo IV
63. 419,425 Kim Cương IV
64. 418,943 ngọc lục bảo I
65. 416,244 Kim Cương III
66. 415,873 Vàng I
67. 414,452 ngọc lục bảo IV
68. 408,757 Đồng I
69. 401,974 Kim Cương III
70. 400,654 Bạc III
71. 399,683 Bạc I
72. 399,301 Kim Cương IV
73. 399,032 -
74. 396,273 Bạc IV
75. 394,963 Kim Cương II
76. 393,012 Bạch Kim IV
77. 392,017 Sắt II
78. 390,434 Kim Cương IV
79. 389,842 -
80. 386,701 -
81. 385,681 ngọc lục bảo IV
82. 384,530 Kim Cương IV
83. 382,591 -
84. 380,958 ngọc lục bảo IV
85. 379,066 -
86. 378,937 Vàng I
87. 378,842 -
88. 378,735 Cao Thủ
89. 378,731 -
90. 375,994 Cao Thủ
91. 372,413 Bạch Kim IV
92. 372,226 -
93. 370,824 -
94. 369,978 Bạch Kim III
95. 368,811 Kim Cương II
96. 368,483 Vàng I
97. 368,317 -
98. 367,443 Bạch Kim II
99. 366,686 Kim Cương II
100. 365,192 ngọc lục bảo I