Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,992,484 ngọc lục bảo II
2. 2,641,401 Kim Cương II
3. 2,424,129 Kim Cương I
4. 2,375,976 Vàng I
5. 2,090,675 ngọc lục bảo III
6. 2,077,123 Kim Cương III
7. 2,047,530 Sắt II
8. 2,040,011 -
9. 2,030,301 Bạc II
10. 2,001,160 ngọc lục bảo II
11. 1,947,075 Bạch Kim II
12. 1,945,881 Kim Cương IV
13. 1,893,290 ngọc lục bảo IV
14. 1,871,822 Bạch Kim I
15. 1,806,792 Kim Cương IV
16. 1,778,125 Sắt I
17. 1,756,317 ngọc lục bảo III
18. 1,721,982 Bạch Kim II
19. 1,708,625 Bạc III
20. 1,673,176 Kim Cương III
21. 1,668,692 Cao Thủ
22. 1,597,756 ngọc lục bảo II
23. 1,569,726 Đồng I
24. 1,546,304 Bạch Kim I
25. 1,533,340 ngọc lục bảo III
26. 1,528,719 Vàng III
27. 1,517,497 Kim Cương III
28. 1,511,263 Vàng II
29. 1,486,880 Kim Cương III
30. 1,470,075 Vàng IV
31. 1,464,522 Cao Thủ
32. 1,463,818 Vàng II
33. 1,460,341 Đồng III
34. 1,456,304 ngọc lục bảo II
35. 1,452,634 -
36. 1,437,511 Kim Cương IV
37. 1,427,678 ngọc lục bảo III
38. 1,424,282 Kim Cương IV
39. 1,400,146 -
40. 1,394,823 Bạch Kim III
41. 1,392,742 ngọc lục bảo II
42. 1,378,998 -
43. 1,369,544 Vàng I
44. 1,341,158 Bạc III
45. 1,340,318 Bạc II
46. 1,335,057 ngọc lục bảo IV
47. 1,334,610 Kim Cương IV
48. 1,325,180 ngọc lục bảo IV
49. 1,308,553 Kim Cương III
50. 1,293,571 Bạc III
51. 1,289,263 ngọc lục bảo III
52. 1,284,206 Vàng IV
53. 1,278,921 Vàng IV
54. 1,275,155 Bạch Kim I
55. 1,258,326 Bạch Kim III
56. 1,241,237 Đồng III
57. 1,240,775 ngọc lục bảo IV
58. 1,234,965 ngọc lục bảo IV
59. 1,215,591 ngọc lục bảo II
60. 1,212,371 ngọc lục bảo II
61. 1,202,581 -
62. 1,197,954 Bạch Kim IV
63. 1,190,929 Bạch Kim III
64. 1,190,643 Kim Cương I
65. 1,187,696 ngọc lục bảo IV
66. 1,178,748 Cao Thủ
67. 1,153,768 Vàng III
68. 1,152,741 Vàng IV
69. 1,144,703 Bạch Kim I
70. 1,142,358 Kim Cương IV
71. 1,133,381 Kim Cương III
72. 1,131,855 Vàng IV
73. 1,126,801 Đồng III
74. 1,125,540 -
75. 1,121,796 -
76. 1,120,295 ngọc lục bảo I
77. 1,116,249 Đồng III
78. 1,111,082 ngọc lục bảo IV
79. 1,105,380 -
80. 1,102,299 Đồng III
81. 1,101,932 Bạch Kim II
82. 1,098,676 Vàng I
83. 1,097,868 -
84. 1,096,985 Bạch Kim IV
85. 1,084,899 Bạch Kim III
86. 1,072,140 Kim Cương I
87. 1,068,927 ngọc lục bảo IV
88. 1,067,243 Vàng IV
89. 1,061,561 Bạch Kim IV
90. 1,057,786 Bạch Kim IV
91. 1,053,809 Kim Cương II
92. 1,053,235 ngọc lục bảo III
93. 1,052,416 -
94. 1,048,423 ngọc lục bảo III
95. 1,043,202 Bạch Kim II
96. 1,043,099 Vàng II
97. 1,041,534 Bạch Kim II
98. 1,041,106 Bạch Kim IV
99. 1,039,747 ngọc lục bảo I
100. 1,038,481 Bạc II