Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,792,759 -
2. 1,636,932 Sắt I
3. 1,331,058 Đồng IV
4. 1,000,085 Vàng II
5. 945,417 ngọc lục bảo II
6. 885,351 Bạch Kim II
7. 874,187 ngọc lục bảo I
8. 866,738 -
9. 856,435 Kim Cương IV
10. 833,589 Vàng II
11. 784,178 Bạch Kim II
12. 770,606 Đồng I
13. 745,919 Cao Thủ
14. 727,118 Bạch Kim II
15. 724,615 Sắt I
16. 687,573 -
17. 663,856 -
18. 659,782 -
19. 636,596 -
20. 612,425 -
21. 599,857 -
22. 598,689 -
23. 598,366 -
24. 586,873 Vàng III
25. 571,629 -
26. 567,737 Vàng III
27. 560,788 Vàng I
28. 554,971 -
29. 551,460 Bạc IV
30. 540,526 Sắt II
31. 534,113 Bạch Kim II
32. 517,341 Bạc I
33. 507,222 -
34. 498,570 ngọc lục bảo III
35. 493,322 -
36. 485,540 -
37. 482,449 -
38. 479,903 ngọc lục bảo IV
39. 476,839 -
40. 472,927 ngọc lục bảo II
41. 464,340 Vàng II
42. 463,535 Vàng IV
43. 462,857 Kim Cương III
44. 461,491 Kim Cương III
45. 449,107 -
46. 443,882 -
47. 437,776 -
48. 435,191 ngọc lục bảo III
49. 433,437 Bạch Kim IV
50. 429,860 -
51. 428,583 -
52. 425,412 Vàng IV
53. 424,908 ngọc lục bảo I
54. 422,659 Vàng II
55. 421,355 Bạc III
56. 420,269 Bạch Kim II
57. 415,105 Bạch Kim II
58. 414,977 Đồng III
59. 414,697 Bạch Kim I
60. 413,999 -
61. 412,406 ngọc lục bảo III
62. 411,897 Cao Thủ
63. 410,793 -
64. 408,221 Bạch Kim II
65. 402,870 Bạch Kim IV
66. 401,158 Vàng I
67. 399,912 Cao Thủ
68. 399,290 -
69. 398,895 -
70. 398,597 ngọc lục bảo I
71. 389,275 Cao Thủ
72. 388,855 Sắt III
73. 385,322 Đồng II
74. 385,232 -
75. 384,119 Bạch Kim II
76. 381,682 -
77. 380,368 -
78. 380,181 Vàng IV
79. 379,714 Bạc IV
80. 379,270 Bạc III
81. 376,885 Vàng I
82. 376,183 Kim Cương II
83. 373,921 -
84. 372,082 Bạc I
85. 370,915 -
86. 369,173 Vàng II
87. 365,728 ngọc lục bảo IV
88. 365,123 Sắt I
89. 364,170 ngọc lục bảo III
90. 361,824 -
91. 361,575 Bạch Kim III
92. 359,996 -
93. 356,957 Đồng IV
94. 356,382 Bạch Kim II
95. 355,954 Bạc I
96. 355,297 -
97. 354,902 -
98. 349,675 ngọc lục bảo IV
99. 349,659 -
100. 349,196 Kim Cương II