Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,229,653 ngọc lục bảo IV
2. 1,612,759 Bạch Kim II
3. 1,610,344 -
4. 1,507,044 -
5. 1,430,309 Bạc IV
6. 1,411,503 Kim Cương II
7. 1,334,501 Bạc IV
8. 1,251,697 -
9. 1,030,884 ngọc lục bảo IV
10. 990,929 -
11. 960,846 Bạch Kim IV
12. 954,723 -
13. 912,976 -
14. 909,917 -
15. 862,009 ngọc lục bảo I
16. 799,380 Vàng III
17. 794,437 Kim Cương IV
18. 772,537 ngọc lục bảo III
19. 755,187 -
20. 745,474 Vàng III
21. 738,787 -
22. 717,968 ngọc lục bảo III
23. 709,872 ngọc lục bảo II
24. 695,810 ngọc lục bảo IV
25. 688,712 Bạc II
26. 681,427 ngọc lục bảo IV
27. 645,649 ngọc lục bảo IV
28. 645,648 ngọc lục bảo III
29. 629,166 Kim Cương IV
30. 627,556 Bạch Kim II
31. 597,664 -
32. 589,523 Bạc I
33. 585,492 -
34. 576,188 Bạc II
35. 573,651 -
36. 566,490 -
37. 566,029 ngọc lục bảo IV
38. 565,195 Cao Thủ
39. 564,292 Vàng III
40. 559,710 -
41. 547,202 -
42. 543,630 Kim Cương II
43. 542,692 Vàng IV
44. 539,206 -
45. 534,681 -
46. 532,273 Kim Cương III
47. 519,717 Kim Cương IV
48. 519,345 Vàng I
49. 518,496 Bạch Kim IV
50. 516,222 Bạch Kim I
51. 513,671 Kim Cương III
52. 513,336 -
53. 511,105 ngọc lục bảo III
54. 509,360 Bạc III
55. 508,908 -
56. 505,724 Cao Thủ
57. 498,429 -
58. 497,380 Bạch Kim II
59. 493,815 ngọc lục bảo III
60. 487,571 Kim Cương I
61. 486,295 Vàng IV
62. 486,290 Kim Cương III
63. 485,279 -
64. 484,915 ngọc lục bảo II
65. 481,580 -
66. 478,177 Bạch Kim IV
67. 475,135 Bạch Kim IV
68. 466,914 Kim Cương III
69. 466,729 Bạc III
70. 460,210 Vàng III
71. 460,097 -
72. 459,828 Kim Cương III
73. 459,597 -
74. 458,996 Bạch Kim III
75. 457,634 -
76. 456,824 -
77. 454,998 -
78. 454,493 -
79. 453,413 -
80. 443,946 ngọc lục bảo II
81. 441,562 Bạc III
82. 441,134 -
83. 440,434 -
84. 440,363 Bạc II
85. 431,987 ngọc lục bảo IV
86. 431,052 -
87. 428,679 ngọc lục bảo I
88. 428,255 -
89. 423,404 Kim Cương III
90. 421,160 Bạc III
91. 420,219 Bạch Kim IV
92. 419,831 -
93. 418,211 -
94. 417,014 -
95. 416,333 Bạch Kim IV
96. 416,234 -
97. 415,817 Kim Cương IV
98. 411,365 Kim Cương III
99. 409,828 Kim Cương I
100. 409,627 -