Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,129,936 Kim Cương II
2. 3,863,380 Bạch Kim I
3. 3,569,316 Vàng III
4. 3,411,331 -
5. 3,308,224 Kim Cương IV
6. 3,044,094 ngọc lục bảo III
7. 2,484,689 Bạch Kim IV
8. 2,309,810 Sắt III
9. 2,305,634 ngọc lục bảo III
10. 2,302,180 ngọc lục bảo IV
11. 2,273,655 Vàng I
12. 2,231,537 Bạc I
13. 2,150,223 ngọc lục bảo I
14. 2,034,699 Bạch Kim IV
15. 2,024,741 -
16. 1,946,835 Bạch Kim IV
17. 1,937,792 -
18. 1,926,627 ngọc lục bảo IV
19. 1,916,066 ngọc lục bảo IV
20. 1,834,434 Bạch Kim IV
21. 1,833,603 ngọc lục bảo IV
22. 1,828,836 Kim Cương IV
23. 1,816,296 -
24. 1,782,689 Kim Cương II
25. 1,764,974 -
26. 1,730,967 ngọc lục bảo IV
27. 1,730,464 Kim Cương IV
28. 1,725,212 Kim Cương III
29. 1,689,760 Bạch Kim I
30. 1,682,086 -
31. 1,673,180 Đồng III
32. 1,658,888 ngọc lục bảo III
33. 1,641,922 Bạch Kim III
34. 1,633,195 Bạc I
35. 1,632,117 Kim Cương I
36. 1,628,211 -
37. 1,586,463 Bạch Kim I
38. 1,564,411 -
39. 1,540,563 ngọc lục bảo III
40. 1,505,897 -
41. 1,498,563 Bạc III
42. 1,459,633 Bạch Kim IV
43. 1,439,695 -
44. 1,433,581 -
45. 1,433,098 Bạch Kim II
46. 1,423,917 Bạch Kim III
47. 1,423,181 Kim Cương I
48. 1,420,435 Đồng III
49. 1,400,649 -
50. 1,387,289 Cao Thủ
51. 1,373,082 Vàng IV
52. 1,359,741 -
53. 1,354,238 -
54. 1,351,517 -
55. 1,341,000 Cao Thủ
56. 1,329,717 -
57. 1,329,501 -
58. 1,319,310 -
59. 1,308,045 Kim Cương IV
60. 1,305,378 ngọc lục bảo III
61. 1,303,631 Kim Cương III
62. 1,301,617 Kim Cương IV
63. 1,294,790 Kim Cương IV
64. 1,290,978 Đồng IV
65. 1,284,802 -
66. 1,276,591 Vàng II
67. 1,275,886 Kim Cương IV
68. 1,265,714 -
69. 1,261,981 -
70. 1,257,527 Kim Cương III
71. 1,254,643 ngọc lục bảo IV
72. 1,247,296 Bạch Kim II
73. 1,237,439 ngọc lục bảo IV
74. 1,233,927 Bạc IV
75. 1,233,169 Bạch Kim III
76. 1,229,035 ngọc lục bảo III
77. 1,226,397 ngọc lục bảo IV
78. 1,219,142 Kim Cương III
79. 1,215,455 ngọc lục bảo IV
80. 1,214,888 -
81. 1,214,233 Kim Cương IV
82. 1,210,266 -
83. 1,208,021 Đồng IV
84. 1,197,753 -
85. 1,195,015 -
86. 1,191,464 Bạch Kim IV
87. 1,189,629 Kim Cương IV
88. 1,178,365 -
89. 1,174,774 Sắt IV
90. 1,174,095 Cao Thủ
91. 1,171,947 -
92. 1,168,370 Kim Cương II
93. 1,167,851 -
94. 1,164,398 ngọc lục bảo I
95. 1,164,233 ngọc lục bảo I
96. 1,159,589 Bạch Kim IV
97. 1,152,675 Vàng II
98. 1,151,336 -
99. 1,146,433 -
100. 1,146,101 Bạc II