Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,933,956 Bạch Kim III
2. 1,535,259 ngọc lục bảo III
3. 1,529,261 Kim Cương II
4. 1,523,357 Đồng I
5. 1,281,523 -
6. 1,194,584 -
7. 1,109,614 -
8. 1,080,788 Đồng III
9. 1,011,295 ngọc lục bảo II
10. 989,520 Vàng IV
11. 953,903 -
12. 923,893 Đồng III
13. 900,844 Kim Cương IV
14. 898,450 -
15. 863,356 -
16. 812,277 Bạch Kim IV
17. 773,646 Vàng IV
18. 773,197 Đồng IV
19. 758,154 Bạch Kim I
20. 757,617 -
21. 756,289 Bạch Kim IV
22. 751,696 Vàng II
23. 737,378 ngọc lục bảo III
24. 725,891 Bạch Kim IV
25. 723,520 Đồng I
26. 711,613 -
27. 697,387 -
28. 691,828 -
29. 683,908 -
30. 681,090 -
31. 680,822 Vàng II
32. 668,957 -
33. 659,938 Đồng III
34. 650,493 Bạc II
35. 644,044 Bạch Kim III
36. 638,343 -
37. 634,060 Vàng III
38. 626,254 -
39. 625,981 -
40. 624,498 Bạch Kim III
41. 618,863 -
42. 617,695 Bạc II
43. 615,876 Vàng II
44. 609,778 Đồng II
45. 606,742 Đồng II
46. 584,656 -
47. 579,644 -
48. 576,959 ngọc lục bảo I
49. 575,449 -
50. 570,563 Thách Đấu
51. 569,336 -
52. 554,983 Sắt III
53. 551,197 Bạc IV
54. 547,129 ngọc lục bảo II
55. 541,494 -
56. 539,397 -
57. 538,902 Bạch Kim IV
58. 536,759 Bạc IV
59. 536,151 -
60. 533,068 Kim Cương III
61. 531,232 Vàng IV
62. 525,539 ngọc lục bảo IV
63. 523,695 -
64. 521,848 -
65. 516,649 Vàng IV
66. 510,651 -
67. 509,856 Kim Cương IV
68. 509,072 Bạc I
69. 501,570 ngọc lục bảo I
70. 496,312 Đồng II
71. 489,936 ngọc lục bảo II
72. 489,564 Vàng IV
73. 488,511 Bạch Kim I
74. 486,537 Đồng IV
75. 480,494 -
76. 475,341 -
77. 474,910 -
78. 474,233 Bạc II
79. 473,942 Bạc IV
80. 472,565 Bạch Kim IV
81. 471,753 -
82. 470,263 Kim Cương II
83. 469,876 Đồng IV
84. 469,153 -
85. 467,084 Sắt II
86. 465,192 Vàng III
87. 465,069 -
88. 463,583 Vàng III
89. 463,118 -
90. 462,799 Bạch Kim IV
91. 462,619 Đồng II
92. 462,347 -
93. 462,301 Bạch Kim I
94. 461,762 ngọc lục bảo IV
95. 461,448 Bạch Kim III
96. 457,192 -
97. 451,016 Sắt I
98. 450,445 Vàng IV
99. 445,987 Sắt IV
100. 445,874 Vàng IV