Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,635,862 ngọc lục bảo III
2. 4,929,672 Sắt III
3. 4,851,511 Kim Cương III
4. 4,593,684 Kim Cương IV
5. 4,196,371 ngọc lục bảo I
6. 4,093,944 Kim Cương IV
7. 3,860,873 Bạch Kim I
8. 3,768,962 Vàng II
9. 3,757,742 ngọc lục bảo IV
10. 3,647,749 Đại Cao Thủ
11. 3,561,950 Vàng III
12. 3,473,369 Kim Cương IV
13. 3,464,584 Vàng IV
14. 3,419,634 Vàng I
15. 3,411,331 -
16. 3,302,445 Kim Cương III
17. 3,229,653 ngọc lục bảo IV
18. 3,209,835 Đồng I
19. 3,137,279 ngọc lục bảo I
20. 3,136,159 Kim Cương IV
21. 3,135,281 Kim Cương II
22. 3,079,680 Bạch Kim II
23. 3,041,939 ngọc lục bảo III
24. 2,976,879 ngọc lục bảo II
25. 2,964,697 Kim Cương III
26. 2,932,990 Bạc III
27. 2,925,266 -
28. 2,908,490 Kim Cương II
29. 2,884,388 Kim Cương IV
30. 2,881,415 ngọc lục bảo II
31. 2,839,856 Vàng III
32. 2,775,553 Vàng IV
33. 2,710,918 ngọc lục bảo III
34. 2,702,732 ngọc lục bảo II
35. 2,665,955 Vàng IV
36. 2,663,881 ngọc lục bảo IV
37. 2,651,666 Vàng III
38. 2,642,956 ngọc lục bảo IV
39. 2,637,182 Kim Cương II
40. 2,634,267 -
41. 2,622,050 Kim Cương II
42. 2,613,356 Sắt III
43. 2,592,390 -
44. 2,589,059 -
45. 2,557,971 -
46. 2,533,707 Bạc III
47. 2,484,689 Bạch Kim IV
48. 2,472,135 -
49. 2,460,855 -
50. 2,435,609 Vàng IV
51. 2,421,407 Kim Cương I
52. 2,417,029 Kim Cương III
53. 2,414,215 Bạch Kim IV
54. 2,399,730 -
55. 2,389,191 ngọc lục bảo III
56. 2,372,762 Vàng I
57. 2,366,390 -
58. 2,364,586 Bạc I
59. 2,363,394 Kim Cương IV
60. 2,360,349 Kim Cương IV
61. 2,356,372 Vàng II
62. 2,331,658 -
63. 2,307,946 Kim Cương IV
64. 2,304,474 ngọc lục bảo III
65. 2,299,762 Đồng IV
66. 2,293,159 ngọc lục bảo IV
67. 2,292,465 Bạch Kim IV
68. 2,284,111 Đồng IV
69. 2,278,222 -
70. 2,266,852 Vàng I
71. 2,253,540 ngọc lục bảo IV
72. 2,245,727 -
73. 2,244,469 -
74. 2,232,545 Cao Thủ
75. 2,231,379 Bạc I
76. 2,224,054 -
77. 2,224,054 -
78. 2,223,114 -
79. 2,218,039 Kim Cương IV
80. 2,216,403 Kim Cương III
81. 2,216,347 Kim Cương III
82. 2,202,742 ngọc lục bảo I
83. 2,196,425 ngọc lục bảo IV
84. 2,189,566 ngọc lục bảo I
85. 2,180,512 -
86. 2,180,336 Kim Cương IV
87. 2,175,892 ngọc lục bảo IV
88. 2,167,643 Kim Cương I
89. 2,159,405 ngọc lục bảo II
90. 2,144,579 ngọc lục bảo I
91. 2,144,019 ngọc lục bảo III
92. 2,140,771 Bạch Kim IV
93. 2,136,020 ngọc lục bảo I
94. 2,129,238 Kim Cương II
95. 2,108,275 Vàng IV
96. 2,102,566 -
97. 2,099,823 Kim Cương II
98. 2,090,026 -
99. 2,080,282 Vàng IV
100. 2,079,712 Kim Cương III