Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,166,191 Sắt IV
2. 4,019,036 Kim Cương IV
3. 2,893,762 Vàng IV
4. 2,676,067 Đồng III
5. 2,591,324 -
6. 2,582,232 Bạc IV
7. 2,460,763 Vàng IV
8. 2,404,317 -
9. 2,332,991 -
10. 2,325,399 Vàng I
11. 2,277,661 -
12. 2,272,738 Kim Cương IV
13. 2,163,828 -
14. 1,997,638 ngọc lục bảo III
15. 1,974,495 -
16. 1,958,143 Đồng I
17. 1,951,907 Bạch Kim IV
18. 1,931,830 -
19. 1,929,199 Vàng IV
20. 1,908,849 Vàng IV
21. 1,888,238 -
22. 1,865,371 Bạc IV
23. 1,831,409 -
24. 1,826,240 ngọc lục bảo IV
25. 1,741,479 Vàng III
26. 1,645,825 Vàng I
27. 1,645,186 Bạch Kim II
28. 1,635,449 Vàng III
29. 1,610,861 -
30. 1,538,838 -
31. 1,499,918 Vàng IV
32. 1,474,461 Đồng III
33. 1,473,446 -
34. 1,471,536 Bạc IV
35. 1,462,867 -
36. 1,456,281 -
37. 1,450,997 Vàng III
38. 1,449,876 Kim Cương IV
39. 1,419,447 -
40. 1,393,417 -
41. 1,379,504 -
42. 1,369,095 Bạc IV
43. 1,357,668 ngọc lục bảo II
44. 1,347,258 -
45. 1,305,206 Sắt III
46. 1,290,935 Bạch Kim II
47. 1,289,624 ngọc lục bảo III
48. 1,285,653 Vàng I
49. 1,270,897 -
50. 1,264,560 -
51. 1,254,496 -
52. 1,239,272 Vàng II
53. 1,222,942 ngọc lục bảo III
54. 1,220,848 -
55. 1,210,225 -
56. 1,208,701 Kim Cương I
57. 1,195,229 -
58. 1,179,691 Bạch Kim II
59. 1,178,183 -
60. 1,173,745 Vàng II
61. 1,170,897 -
62. 1,160,918 Bạc III
63. 1,156,381 Bạc III
64. 1,143,811 -
65. 1,137,343 -
66. 1,135,354 ngọc lục bảo III
67. 1,128,364 -
68. 1,123,581 Cao Thủ
69. 1,111,144 Bạc III
70. 1,109,591 Bạc II
71. 1,108,002 Vàng III
72. 1,105,600 Vàng II
73. 1,094,729 -
74. 1,082,073 Bạch Kim IV
75. 1,059,327 -
76. 1,049,702 ngọc lục bảo I
77. 1,047,068 -
78. 1,038,985 -
79. 1,036,541 -
80. 1,033,121 Bạc IV
81. 1,032,357 -
82. 1,025,204 -
83. 1,023,919 Bạc III
84. 1,019,283 -
85. 1,018,912 Bạc II
86. 1,018,435 -
87. 1,012,702 Bạc III
88. 1,006,976 -
89. 1,006,101 Đồng IV
90. 1,003,000 -
91. 983,131 ngọc lục bảo IV
92. 963,347 -
93. 951,224 -
94. 948,672 Vàng IV
95. 935,413 -
96. 928,747 Vàng IV
97. 927,418 -
98. 924,588 -
99. 923,800 -
100. 919,531 -