Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,170,812 Bạc III
2. 7,315,587 -
3. 6,666,418 -
4. 6,661,756 Kim Cương III
5. 6,257,999 -
6. 6,136,535 -
7. 6,054,518 Vàng IV
8. 5,895,807 Sắt I
9. 5,875,065 -
10. 5,805,078 Sắt III
11. 5,756,058 Kim Cương II
12. 5,576,980 Cao Thủ
13. 5,511,949 Bạch Kim I
14. 5,504,882 Sắt IV
15. 5,111,545 Đồng II
16. 5,107,513 Bạc II
17. 5,050,852 Bạc IV
18. 4,972,508 Thách Đấu
19. 4,946,039 Sắt I
20. 4,785,158 -
21. 4,655,568 Kim Cương IV
22. 4,571,204 Đồng III
23. 4,555,508 Sắt IV
24. 4,511,122 -
25. 4,493,325 Bạch Kim III
26. 4,483,028 -
27. 4,477,959 Bạc II
28. 4,416,332 Vàng I
29. 4,412,642 Đồng IV
30. 4,406,600 ngọc lục bảo II
31. 4,364,203 ngọc lục bảo I
32. 4,333,208 Kim Cương IV
33. 4,270,458 Bạch Kim IV
34. 4,252,619 -
35. 4,195,420 ngọc lục bảo I
36. 4,110,163 -
37. 3,982,912 -
38. 3,980,563 Bạc IV
39. 3,966,342 Bạc IV
40. 3,948,369 Bạc II
41. 3,937,078 Bạc IV
42. 3,927,920 Vàng IV
43. 3,907,913 ngọc lục bảo I
44. 3,895,933 -
45. 3,867,553 Vàng III
46. 3,865,913 Bạch Kim II
47. 3,841,445 -
48. 3,835,942 -
49. 3,816,458 Bạc I
50. 3,816,347 -
51. 3,791,288 Thách Đấu
52. 3,769,968 Sắt IV
53. 3,737,698 Bạc II
54. 3,717,339 Vàng I
55. 3,669,524 ngọc lục bảo I
56. 3,647,013 -
57. 3,645,880 Bạch Kim IV
58. 3,591,334 -
59. 3,584,499 Sắt II
60. 3,570,807 -
61. 3,563,032 Đồng I
62. 3,556,463 Đồng IV
63. 3,549,008 Kim Cương III
64. 3,543,280 Đồng I
65. 3,541,404 -
66. 3,515,022 Sắt II
67. 3,493,077 Bạc IV
68. 3,476,940 -
69. 3,468,064 Đồng IV
70. 3,450,683 Bạc III
71. 3,446,058 -
72. 3,436,737 Bạch Kim I
73. 3,429,206 Sắt III
74. 3,410,659 -
75. 3,408,996 Đồng III
76. 3,404,943 -
77. 3,401,405 ngọc lục bảo I
78. 3,386,910 -
79. 3,363,758 -
80. 3,319,182 Sắt IV
81. 3,315,302 -
82. 3,314,494 Sắt I
83. 3,313,234 -
84. 3,299,303 -
85. 3,275,838 Vàng III
86. 3,275,488 Kim Cương IV
87. 3,274,635 Sắt III
88. 3,258,860 -
89. 3,251,101 Vàng IV
90. 3,233,377 Bạch Kim IV
91. 3,213,413 Đồng IV
92. 3,205,884 -
93. 3,203,388 Cao Thủ
94. 3,200,794 Vàng III
95. 3,196,221 Đồng III
96. 3,182,704 ngọc lục bảo I
97. 3,166,842 Đồng III
98. 3,154,637 -
99. 3,139,285 Kim Cương I
100. 3,133,561 Bạc IV