Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,869,582 -
2. 5,285,108 Vàng IV
3. 5,120,825 Sắt IV
4. 4,855,455 -
5. 4,694,032 Bạch Kim I
6. 4,326,579 Sắt IV
7. 4,077,730 -
8. 3,974,623 -
9. 3,573,309 -
10. 3,510,883 Kim Cương II
11. 3,475,757 Bạch Kim III
12. 3,394,023 Cao Thủ
13. 3,295,656 Bạch Kim III
14. 3,275,169 -
15. 3,237,490 Vàng I
16. 3,210,372 Bạch Kim III
17. 3,165,542 Bạch Kim III
18. 3,136,341 Bạc III
19. 3,126,072 Sắt IV
20. 3,076,760 ngọc lục bảo III
21. 3,030,203 Bạch Kim IV
22. 2,962,518 Sắt III
23. 2,930,815 Bạc IV
24. 2,766,170 Kim Cương IV
25. 2,758,656 Đồng II
26. 2,732,518 Bạc III
27. 2,716,917 -
28. 2,702,499 Bạc I
29. 2,634,606 -
30. 2,585,273 ngọc lục bảo III
31. 2,547,889 ngọc lục bảo III
32. 2,523,330 Bạch Kim IV
33. 2,499,232 -
34. 2,461,068 Kim Cương IV
35. 2,450,459 -
36. 2,447,684 Đồng II
37. 2,442,292 Vàng I
38. 2,436,675 Bạch Kim III
39. 2,389,241 Bạch Kim III
40. 2,378,804 -
41. 2,375,369 -
42. 2,374,256 -
43. 2,363,870 Cao Thủ
44. 2,358,846 -
45. 2,331,649 Đồng IV
46. 2,329,004 -
47. 2,324,518 Bạc I
48. 2,298,416 Đồng I
49. 2,287,265 Bạch Kim IV
50. 2,269,213 Bạch Kim IV
51. 2,267,119 Vàng IV
52. 2,256,004 -
53. 2,252,140 Bạch Kim II
54. 2,252,138 ngọc lục bảo IV
55. 2,247,221 Vàng IV
56. 2,198,085 Bạch Kim IV
57. 2,187,283 -
58. 2,182,080 Sắt I
59. 2,156,667 -
60. 2,150,383 -
61. 2,065,361 Bạch Kim I
62. 2,053,173 Đồng IV
63. 2,032,064 -
64. 2,030,899 -
65. 2,013,516 -
66. 2,012,582 ngọc lục bảo II
67. 2,011,548 Sắt III
68. 2,005,517 Bạc I
69. 1,994,374 Đồng II
70. 1,989,193 -
71. 1,984,972 -
72. 1,983,031 ngọc lục bảo IV
73. 1,979,523 Sắt II
74. 1,973,540 ngọc lục bảo III
75. 1,970,251 Kim Cương II
76. 1,969,573 Đồng III
77. 1,965,018 -
78. 1,940,450 Vàng II
79. 1,920,704 Bạch Kim IV
80. 1,896,009 Đồng III
81. 1,880,029 Bạc IV
82. 1,843,340 Sắt II
83. 1,842,042 Đồng I
84. 1,830,514 -
85. 1,827,106 -
86. 1,817,690 Kim Cương II
87. 1,814,081 -
88. 1,807,496 -
89. 1,784,575 ngọc lục bảo II
90. 1,783,027 Đồng III
91. 1,776,571 ngọc lục bảo III
92. 1,774,251 Kim Cương IV
93. 1,773,419 -
94. 1,770,494 Vàng III
95. 1,769,863 Bạch Kim II
96. 1,764,598 Bạch Kim II
97. 1,763,691 -
98. 1,763,523 -
99. 1,755,262 -
100. 1,730,140 Bạch Kim III