Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,366,922 ngọc lục bảo II
2. 8,116,183 Sắt III
3. 6,782,489 -
4. 5,535,396 Sắt II
5. 4,843,874 -
6. 4,743,159 Kim Cương II
7. 4,652,697 Vàng IV
8. 4,031,181 Bạch Kim IV
9. 3,583,296 Đồng IV
10. 3,347,113 ngọc lục bảo I
11. 3,305,013 Sắt II
12. 3,265,163 Vàng IV
13. 3,061,408 ngọc lục bảo I
14. 3,038,945 -
15. 2,965,160 Đồng IV
16. 2,953,569 Kim Cương IV
17. 2,918,430 -
18. 2,861,856 Vàng II
19. 2,793,418 Bạc III
20. 2,734,825 -
21. 2,687,975 ngọc lục bảo I
22. 2,643,292 Bạch Kim III
23. 2,588,576 -
24. 2,551,439 Bạc III
25. 2,526,766 -
26. 2,520,579 ngọc lục bảo III
27. 2,482,095 -
28. 2,476,125 -
29. 2,467,533 Bạc I
30. 2,459,995 Vàng III
31. 2,432,335 Đồng IV
32. 2,393,848 Đồng III
33. 2,344,404 Sắt IV
34. 2,281,655 Bạc I
35. 2,278,166 Kim Cương IV
36. 2,278,101 ngọc lục bảo IV
37. 2,256,706 Vàng IV
38. 2,254,208 -
39. 2,228,618 ngọc lục bảo II
40. 2,176,136 ngọc lục bảo IV
41. 2,168,772 Bạch Kim III
42. 2,148,460 Đồng III
43. 2,132,778 -
44. 2,116,143 -
45. 2,067,523 Đồng IV
46. 2,058,207 -
47. 2,051,708 Bạch Kim III
48. 2,038,450 Đồng II
49. 2,021,567 -
50. 1,990,652 Đồng II
51. 1,968,592 Bạch Kim IV
52. 1,966,862 Bạch Kim IV
53. 1,955,552 Bạc IV
54. 1,950,825 Vàng I
55. 1,943,792 ngọc lục bảo I
56. 1,935,360 -
57. 1,920,732 -
58. 1,918,379 Bạch Kim IV
59. 1,877,712 -
60. 1,872,565 Bạc II
61. 1,849,543 Bạch Kim IV
62. 1,844,391 ngọc lục bảo III
63. 1,825,450 -
64. 1,818,878 Đồng IV
65. 1,816,359 Bạc IV
66. 1,815,576 Bạc IV
67. 1,804,435 Kim Cương IV
68. 1,802,871 ngọc lục bảo I
69. 1,785,027 Bạch Kim I
70. 1,783,319 ngọc lục bảo III
71. 1,778,335 Đồng IV
72. 1,761,944 Bạc II
73. 1,754,018 Vàng IV
74. 1,736,067 -
75. 1,735,634 Bạc IV
76. 1,716,308 Đồng IV
77. 1,713,902 Bạc III
78. 1,710,400 Bạch Kim II
79. 1,706,328 ngọc lục bảo IV
80. 1,702,596 -
81. 1,667,309 -
82. 1,663,272 ngọc lục bảo IV
83. 1,660,949 Bạch Kim IV
84. 1,657,398 Vàng I
85. 1,656,608 Đồng I
86. 1,641,324 Bạch Kim IV
87. 1,639,715 Vàng IV
88. 1,619,641 ngọc lục bảo I
89. 1,611,060 -
90. 1,610,361 ngọc lục bảo IV
91. 1,596,280 -
92. 1,582,606 ngọc lục bảo III
93. 1,582,121 -
94. 1,581,786 Bạch Kim I
95. 1,573,935 Bạch Kim III
96. 1,573,847 Bạch Kim IV
97. 1,566,967 Đồng I
98. 1,557,499 -
99. 1,550,916 -
100. 1,545,936 Bạch Kim IV