Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,681,738 -
2. 9,183,867 Sắt IV
3. 8,004,633 -
4. 6,781,947 Đồng I
5. 6,712,441 Sắt IV
6. 6,557,691 Vàng IV
7. 6,091,646 -
8. 5,873,088 -
9. 5,570,418 Sắt IV
10. 5,529,822 -
11. 5,513,158 Vàng I
12. 5,462,880 Sắt I
13. 5,010,523 -
14. 4,988,119 Đồng III
15. 4,745,632 Sắt IV
16. 4,683,145 -
17. 4,536,504 -
18. 4,265,878 -
19. 4,236,903 Bạc I
20. 4,024,963 Bạch Kim I
21. 3,944,850 -
22. 3,914,833 Đồng IV
23. 3,892,570 -
24. 3,884,342 -
25. 3,850,725 -
26. 3,837,783 -
27. 3,833,493 -
28. 3,813,724 -
29. 3,580,433 Đồng IV
30. 3,543,739 -
31. 3,543,210 Đồng III
32. 3,503,123 Sắt III
33. 3,492,934 -
34. 3,470,568 Đồng II
35. 3,449,868 Bạch Kim IV
36. 3,429,027 Vàng III
37. 3,328,097 -
38. 3,304,760 Sắt III
39. 3,275,086 -
40. 3,247,825 -
41. 3,247,126 -
42. 3,239,892 -
43. 3,174,617 -
44. 3,135,501 -
45. 3,100,811 -
46. 3,098,203 -
47. 3,055,016 -
48. 3,047,345 -
49. 3,005,668 Đồng I
50. 2,962,469 -
51. 2,935,729 Đồng III
52. 2,891,012 -
53. 2,815,168 Vàng IV
54. 2,808,962 Đồng IV
55. 2,794,916 ngọc lục bảo IV
56. 2,760,994 -
57. 2,750,482 -
58. 2,748,787 Bạch Kim I
59. 2,737,174 Đồng III
60. 2,695,573 Sắt III
61. 2,694,142 -
62. 2,673,500 -
63. 2,654,300 Vàng IV
64. 2,633,806 -
65. 2,624,568 -
66. 2,587,590 -
67. 2,583,602 -
68. 2,578,281 Đồng IV
69. 2,565,108 Sắt IV
70. 2,554,458 -
71. 2,550,666 -
72. 2,545,910 Đồng I
73. 2,537,966 Bạc I
74. 2,530,098 Đồng IV
75. 2,525,407 Kim Cương IV
76. 2,512,169 Đồng III
77. 2,492,782 Vàng IV
78. 2,471,697 Bạc III
79. 2,468,702 -
80. 2,459,800 Bạc IV
81. 2,439,458 -
82. 2,432,294 -
83. 2,397,950 -
84. 2,393,345 -
85. 2,364,089 -
86. 2,362,431 Bạc IV
87. 2,361,500 Đồng III
88. 2,360,869 -
89. 2,350,992 Bạc II
90. 2,346,774 Kim Cương IV
91. 2,333,928 -
92. 2,333,917 ngọc lục bảo IV
93. 2,311,094 Vàng III
94. 2,307,516 -
95. 2,301,945 -
96. 2,290,577 -
97. 2,263,973 Bạc IV
98. 2,263,843 -
99. 2,243,464 Vàng II
100. 2,240,519 -