Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,937,664 Vàng I
2. 5,968,928 ngọc lục bảo III
3. 5,217,564 ngọc lục bảo IV
4. 3,751,482 -
5. 3,600,046 Vàng II
6. 3,597,090 -
7. 3,563,761 -
8. 3,402,812 -
9. 2,666,317 -
10. 2,623,153 Đồng II
11. 2,566,509 Vàng I
12. 2,428,226 Vàng II
13. 2,338,532 -
14. 2,329,488 Bạc III
15. 2,269,351 -
16. 2,057,120 -
17. 2,015,948 Bạc IV
18. 2,010,048 Vàng III
19. 1,943,272 -
20. 1,931,423 -
21. 1,863,867 -
22. 1,821,499 -
23. 1,800,086 Vàng II
24. 1,763,312 -
25. 1,739,149 ngọc lục bảo II
26. 1,709,046 Vàng III
27. 1,625,199 -
28. 1,582,015 Sắt III
29. 1,564,719 Sắt I
30. 1,563,506 Đồng I
31. 1,535,038 -
32. 1,512,434 Bạch Kim II
33. 1,503,393 Bạc I
34. 1,489,242 -
35. 1,460,725 -
36. 1,453,282 Kim Cương IV
37. 1,425,492 Sắt II
38. 1,374,060 Bạc IV
39. 1,373,928 Kim Cương IV
40. 1,323,267 -
41. 1,315,166 -
42. 1,315,095 -
43. 1,278,045 Đồng III
44. 1,277,653 Bạc III
45. 1,264,810 Sắt II
46. 1,254,609 -
47. 1,225,337 -
48. 1,194,531 Bạc IV
49. 1,187,512 -
50. 1,185,201 Vàng III
51. 1,179,063 -
52. 1,172,567 -
53. 1,166,764 -
54. 1,153,749 -
55. 1,143,710 -
56. 1,135,653 -
57. 1,131,982 -
58. 1,074,279 -
59. 1,072,165 -
60. 1,069,030 Vàng II
61. 1,060,517 Bạc III
62. 1,056,244 -
63. 1,041,190 Sắt I
64. 1,037,780 Đồng III
65. 1,037,098 Vàng IV
66. 1,033,531 Sắt IV
67. 1,027,683 Vàng IV
68. 1,027,066 Bạch Kim III
69. 1,020,754 -
70. 1,019,390 Đồng II
71. 1,000,842 Bạch Kim IV
72. 999,451 -
73. 991,443 Bạc II
74. 987,952 Vàng III
75. 985,088 -
76. 978,586 Bạc IV
77. 977,250 Vàng II
78. 974,780 Bạc II
79. 974,696 -
80. 970,795 -
81. 968,101 -
82. 961,081 -
83. 949,495 -
84. 948,278 -
85. 944,016 -
86. 940,877 Bạc III
87. 939,861 -
88. 936,905 -
89. 935,866 -
90. 933,377 Vàng II
91. 931,388 Bạc IV
92. 925,612 -
93. 920,219 -
94. 915,608 Bạc III
95. 904,499 Bạch Kim II
96. 896,777 Bạc III
97. 894,433 -
98. 884,013 Bạch Kim IV
99. 874,918 -
100. 872,614 Bạc IV