Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,169,143 -
2. 4,869,232 -
3. 4,246,047 -
4. 3,648,652 Sắt IV
5. 3,570,728 -
6. 3,244,892 Vàng IV
7. 3,210,244 Bạch Kim I
8. 3,159,514 Đồng III
9. 3,036,299 -
10. 2,613,066 -
11. 2,590,993 Bạc I
12. 2,587,399 Sắt IV
13. 2,510,709 Bạc II
14. 2,487,278 Đồng I
15. 2,285,014 -
16. 2,259,826 Vàng III
17. 2,109,741 Kim Cương IV
18. 1,992,962 -
19. 1,932,700 Bạch Kim IV
20. 1,844,403 -
21. 1,839,734 -
22. 1,760,898 -
23. 1,753,176 Đồng IV
24. 1,723,097 ngọc lục bảo IV
25. 1,605,713 Sắt II
26. 1,588,674 -
27. 1,514,058 -
28. 1,485,793 Sắt IV
29. 1,482,760 -
30. 1,396,001 Bạch Kim II
31. 1,378,914 -
32. 1,313,108 -
33. 1,189,419 Sắt IV
34. 1,188,329 -
35. 1,171,394 -
36. 1,168,219 -
37. 1,136,246 Bạc II
38. 1,127,853 -
39. 1,119,225 -
40. 1,118,864 -
41. 1,100,060 -
42. 1,097,040 -
43. 1,089,977 -
44. 1,088,394 -
45. 1,087,119 -
46. 1,086,610 Đồng IV
47. 1,078,895 Bạch Kim II
48. 1,074,778 -
49. 1,068,023 -
50. 1,052,381 -
51. 1,044,981 -
52. 1,012,944 -
53. 1,010,032 -
54. 1,009,162 -
55. 1,000,933 -
56. 1,000,401 -
57. 986,937 Vàng I
58. 982,980 Đồng IV
59. 979,471 Bạch Kim I
60. 975,725 Kim Cương IV
61. 971,222 -
62. 966,886 Bạc IV
63. 962,971 -
64. 951,678 -
65. 948,429 Bạch Kim III
66. 943,762 -
67. 938,328 -
68. 935,715 ngọc lục bảo II
69. 927,471 Bạc II
70. 922,229 -
71. 921,731 -
72. 909,987 Vàng I
73. 907,512 Kim Cương IV
74. 907,279 ngọc lục bảo IV
75. 894,689 -
76. 894,244 -
77. 889,443 Vàng IV
78. 883,371 -
79. 878,396 -
80. 865,729 Bạc II
81. 842,869 Bạc IV
82. 837,865 Đồng IV
83. 829,533 Bạch Kim I
84. 822,845 -
85. 822,576 -
86. 821,191 Đồng IV
87. 810,472 -
88. 808,868 Bạc III
89. 807,389 -
90. 806,318 Kim Cương III
91. 805,134 -
92. 805,006 Kim Cương II
93. 803,195 -
94. 795,187 -
95. 788,559 -
96. 780,873 Đồng I
97. 772,946 -
98. 771,205 -
99. 767,670 -
100. 766,975 Sắt IV