Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,699,956 -
2. 6,497,656 Bạc IV
3. 6,369,335 Đồng III
4. 6,291,342 -
5. 6,186,878 -
6. 5,844,466 Vàng III
7. 5,639,500 -
8. 5,482,411 Bạc IV
9. 5,464,562 Đồng I
10. 5,436,104 -
11. 5,257,252 Đồng II
12. 5,085,395 -
13. 4,612,122 Kim Cương IV
14. 4,535,327 -
15. 4,427,677 -
16. 4,377,417 Vàng III
17. 4,139,190 Sắt II
18. 4,093,160 -
19. 4,047,775 Vàng I
20. 3,848,360 Bạc II
21. 3,746,574 Bạch Kim IV
22. 3,711,626 -
23. 3,688,300 Đồng II
24. 3,634,631 Sắt IV
25. 3,628,867 -
26. 3,580,866 -
27. 3,576,112 Bạc IV
28. 3,564,424 -
29. 3,533,574 ngọc lục bảo III
30. 3,490,079 Vàng II
31. 3,489,175 -
32. 3,469,723 ngọc lục bảo IV
33. 3,458,060 Vàng IV
34. 3,436,580 ngọc lục bảo I
35. 3,429,428 -
36. 3,416,925 Bạch Kim II
37. 3,416,338 Vàng I
38. 3,385,186 Đồng I
39. 3,348,625 ngọc lục bảo I
40. 3,317,881 Vàng II
41. 3,310,743 Đồng IV
42. 3,252,472 -
43. 3,240,780 Bạc II
44. 3,228,781 Bạc IV
45. 3,215,632 Đồng III
46. 3,201,804 Đồng I
47. 3,071,644 Bạch Kim I
48. 3,060,405 Bạc II
49. 3,052,740 ngọc lục bảo IV
50. 3,004,266 ngọc lục bảo IV
51. 2,939,170 -
52. 2,925,399 Bạch Kim IV
53. 2,920,604 -
54. 2,916,356 ngọc lục bảo IV
55. 2,914,569 Đồng IV
56. 2,886,354 Sắt I
57. 2,810,643 -
58. 2,797,488 -
59. 2,797,078 Bạc II
60. 2,781,267 -
61. 2,775,862 Đồng IV
62. 2,770,727 -
63. 2,762,521 Vàng III
64. 2,761,781 -
65. 2,740,781 Bạc I
66. 2,725,395 -
67. 2,723,129 -
68. 2,713,424 -
69. 2,713,307 -
70. 2,688,635 Sắt IV
71. 2,679,174 -
72. 2,678,210 -
73. 2,677,389 -
74. 2,664,225 Đồng III
75. 2,652,758 Vàng IV
76. 2,646,803 Bạch Kim I
77. 2,623,007 -
78. 2,619,543 ngọc lục bảo IV
79. 2,618,584 Kim Cương IV
80. 2,617,072 Bạc I
81. 2,613,714 Sắt II
82. 2,594,222 Đồng IV
83. 2,587,293 Bạch Kim IV
84. 2,586,992 -
85. 2,585,969 ngọc lục bảo IV
86. 2,584,538 Bạch Kim I
87. 2,582,507 Đồng II
88. 2,571,780 -
89. 2,536,753 -
90. 2,534,126 -
91. 2,525,369 Vàng III
92. 2,511,576 -
93. 2,511,060 -
94. 2,506,147 Kim Cương I
95. 2,479,267 -
96. 2,471,229 Bạc IV
97. 2,450,497 -
98. 2,447,490 Sắt III
99. 2,442,076 -
100. 2,421,251 Sắt IV