Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,550,245 Kim Cương IV
2. 2,385,575 Bạc II
3. 2,139,918 Bạch Kim II
4. 2,004,863 Vàng IV
5. 1,961,660 Kim Cương IV
6. 1,937,154 Kim Cương IV
7. 1,905,508 Bạc I
8. 1,874,239 ngọc lục bảo I
9. 1,861,304 Cao Thủ
10. 1,542,003 Bạch Kim II
11. 1,540,883 ngọc lục bảo II
12. 1,526,890 -
13. 1,492,079 Vàng III
14. 1,420,537 Kim Cương III
15. 1,401,465 Kim Cương II
16. 1,391,200 ngọc lục bảo I
17. 1,348,197 ngọc lục bảo III
18. 1,342,270 ngọc lục bảo IV
19. 1,323,887 -
20. 1,323,024 Sắt IV
21. 1,314,733 ngọc lục bảo I
22. 1,302,994 Đồng II
23. 1,294,962 Vàng II
24. 1,281,586 Bạch Kim IV
25. 1,280,046 -
26. 1,276,875 -
27. 1,233,479 Bạc III
28. 1,225,592 ngọc lục bảo IV
29. 1,212,837 ngọc lục bảo III
30. 1,202,689 -
31. 1,202,656 -
32. 1,196,082 ngọc lục bảo I
33. 1,190,596 Bạch Kim II
34. 1,180,629 -
35. 1,169,032 Kim Cương IV
36. 1,160,687 -
37. 1,131,794 -
38. 1,118,446 ngọc lục bảo IV
39. 1,112,913 ngọc lục bảo III
40. 1,109,899 -
41. 1,105,071 -
42. 1,096,901 ngọc lục bảo III
43. 1,094,067 -
44. 1,085,549 Kim Cương I
45. 1,085,026 ngọc lục bảo III
46. 1,075,492 Bạc II
47. 1,065,217 -
48. 1,058,011 ngọc lục bảo I
49. 1,056,356 Bạc I
50. 1,055,487 Bạch Kim IV
51. 1,051,901 ngọc lục bảo III
52. 1,043,215 -
53. 1,021,997 Bạch Kim I
54. 1,021,673 ngọc lục bảo IV
55. 1,021,460 Kim Cương III
56. 985,073 Đồng I
57. 974,839 Kim Cương I
58. 973,271 Bạch Kim IV
59. 963,305 Kim Cương I
60. 957,118 Vàng III
61. 951,312 -
62. 948,463 Đồng III
63. 943,457 Bạch Kim III
64. 935,687 Vàng I
65. 928,051 Đại Cao Thủ
66. 911,332 Sắt IV
67. 910,773 Đồng IV
68. 909,176 ngọc lục bảo IV
69. 892,731 ngọc lục bảo I
70. 891,033 Bạc IV
71. 887,988 ngọc lục bảo II
72. 886,027 Vàng II
73. 885,436 Bạch Kim IV
74. 882,836 ngọc lục bảo III
75. 879,994 ngọc lục bảo IV
76. 879,416 ngọc lục bảo I
77. 878,517 -
78. 875,942 Vàng III
79. 867,638 Vàng III
80. 860,202 -
81. 859,508 Bạch Kim IV
82. 859,353 Bạch Kim IV
83. 846,758 ngọc lục bảo I
84. 841,112 Bạch Kim I
85. 839,165 -
86. 836,342 Bạc IV
87. 830,192 Bạch Kim III
88. 827,373 -
89. 823,569 ngọc lục bảo IV
90. 820,748 ngọc lục bảo IV
91. 817,770 ngọc lục bảo IV
92. 817,257 ngọc lục bảo I
93. 813,791 Bạch Kim II
94. 811,723 -
95. 810,276 -
96. 805,377 Bạch Kim I
97. 805,197 Vàng I
98. 801,860 Vàng III
99. 799,457 Vàng III
100. 792,367 Đại Cao Thủ