Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,837,051 -
2. 3,188,756 -
3. 3,032,895 Sắt II
4. 3,023,767 -
5. 3,013,311 Bạch Kim II
6. 2,860,252 Bạch Kim IV
7. 2,826,403 -
8. 2,776,181 Bạch Kim II
9. 2,765,543 Kim Cương IV
10. 2,722,975 -
11. 2,680,772 Bạc IV
12. 2,676,028 Bạch Kim III
13. 2,603,616 Đồng IV
14. 2,571,571 -
15. 2,394,706 -
16. 2,347,542 -
17. 2,011,478 Bạc IV
18. 1,949,703 -
19. 1,905,574 -
20. 1,867,019 -
21. 1,725,728 -
22. 1,678,800 Vàng IV
23. 1,666,683 -
24. 1,648,900 ngọc lục bảo III
25. 1,642,064 Sắt II
26. 1,599,957 -
27. 1,574,020 Đồng IV
28. 1,490,858 -
29. 1,488,420 Vàng IV
30. 1,481,735 ngọc lục bảo III
31. 1,478,682 -
32. 1,428,441 -
33. 1,416,128 Bạc II
34. 1,389,076 Kim Cương IV
35. 1,309,896 -
36. 1,299,543 Đồng III
37. 1,274,285 Vàng I
38. 1,211,341 Đồng III
39. 1,203,368 Bạc IV
40. 1,189,545 ngọc lục bảo I
41. 1,167,756 -
42. 1,160,893 -
43. 1,141,311 ngọc lục bảo II
44. 1,132,856 -
45. 1,132,466 -
46. 1,130,726 Đồng III
47. 1,129,418 Bạc III
48. 1,121,950 Kim Cương IV
49. 1,108,659 Đồng II
50. 1,052,882 -
51. 1,029,673 Sắt II
52. 985,375 Bạc IV
53. 976,183 -
54. 955,008 Bạc I
55. 948,849 -
56. 942,567 Kim Cương I
57. 931,454 -
58. 914,778 Bạch Kim IV
59. 902,339 -
60. 898,343 Bạc IV
61. 898,141 -
62. 895,364 -
63. 892,774 -
64. 891,733 -
65. 890,174 Vàng III
66. 888,172 Kim Cương IV
67. 885,339 -
68. 882,808 Bạc II
69. 882,005 Đồng III
70. 865,225 -
71. 862,797 ngọc lục bảo IV
72. 862,531 -
73. 844,405 Đồng I
74. 838,833 Kim Cương IV
75. 835,772 ngọc lục bảo I
76. 828,149 Vàng III
77. 825,919 Bạc I
78. 825,214 Sắt I
79. 817,491 Sắt I
80. 811,936 Bạc IV
81. 810,682 -
82. 806,255 -
83. 801,405 Vàng III
84. 799,860 -
85. 791,109 -
86. 783,742 -
87. 782,122 -
88. 780,190 Bạch Kim IV
89. 775,033 Đồng II
90. 771,265 -
91. 769,831 -
92. 769,469 Kim Cương I
93. 769,405 -
94. 767,611 ngọc lục bảo II
95. 767,489 Bạch Kim II
96. 759,581 Bạch Kim I
97. 758,104 Vàng I
98. 757,234 Bạc III
99. 746,615 Kim Cương IV
100. 743,523 -