Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,867,416 ngọc lục bảo IV
2. 3,173,311 Kim Cương II
3. 3,127,401 Kim Cương IV
4. 2,687,692 Bạch Kim IV
5. 2,534,416 Bạch Kim II
6. 2,420,421 Bạch Kim IV
7. 2,358,389 Bạch Kim III
8. 1,921,261 -
9. 1,913,196 Kim Cương I
10. 1,837,227 Bạch Kim IV
11. 1,799,752 -
12. 1,792,113 ngọc lục bảo III
13. 1,699,214 Vàng II
14. 1,637,026 Đồng I
15. 1,587,035 Kim Cương IV
16. 1,568,020 -
17. 1,464,150 Bạch Kim I
18. 1,463,872 Đại Cao Thủ
19. 1,389,728 ngọc lục bảo III
20. 1,327,417 Bạch Kim I
21. 1,312,270 -
22. 1,310,030 -
23. 1,301,368 ngọc lục bảo II
24. 1,291,028 Vàng IV
25. 1,279,625 Vàng IV
26. 1,256,502 ngọc lục bảo IV
27. 1,209,354 Vàng II
28. 1,201,502 ngọc lục bảo II
29. 1,199,914 Vàng I
30. 1,199,531 Bạch Kim I
31. 1,160,379 ngọc lục bảo IV
32. 1,139,455 Bạch Kim IV
33. 1,119,940 Bạch Kim IV
34. 1,116,001 Bạch Kim III
35. 1,115,078 ngọc lục bảo I
36. 1,093,463 ngọc lục bảo I
37. 1,080,756 Kim Cương III
38. 1,079,073 ngọc lục bảo II
39. 1,067,230 ngọc lục bảo IV
40. 1,061,506 Bạc I
41. 1,051,033 ngọc lục bảo III
42. 1,028,154 -
43. 1,022,254 Bạch Kim IV
44. 1,016,658 ngọc lục bảo IV
45. 1,015,209 Vàng III
46. 1,006,924 Bạc II
47. 1,004,077 Vàng III
48. 996,066 ngọc lục bảo II
49. 990,590 Đồng II
50. 987,157 Bạch Kim I
51. 982,625 Vàng II
52. 971,800 -
53. 970,026 -
54. 961,289 ngọc lục bảo IV
55. 959,107 -
56. 957,819 ngọc lục bảo IV
57. 955,407 Vàng I
58. 954,882 ngọc lục bảo II
59. 952,867 -
60. 951,045 Kim Cương IV
61. 949,455 Bạch Kim II
62. 938,666 -
63. 937,898 ngọc lục bảo II
64. 921,535 Bạc I
65. 918,608 ngọc lục bảo IV
66. 915,131 Kim Cương IV
67. 911,274 -
68. 904,707 Vàng III
69. 904,324 ngọc lục bảo IV
70. 903,859 Kim Cương III
71. 900,819 ngọc lục bảo I
72. 895,750 -
73. 879,438 Bạch Kim III
74. 868,968 -
75. 864,028 ngọc lục bảo IV
76. 863,990 Vàng II
77. 863,796 Vàng IV
78. 861,606 Đồng I
79. 854,049 Đồng I
80. 851,319 -
81. 851,040 -
82. 849,801 Bạc IV
83. 847,085 Bạc III
84. 847,064 ngọc lục bảo IV
85. 844,469 Vàng I
86. 843,947 -
87. 842,631 Bạc II
88. 840,343 Bạch Kim IV
89. 838,389 ngọc lục bảo IV
90. 834,362 Kim Cương IV
91. 832,306 Bạc IV
92. 829,722 -
93. 827,876 -
94. 820,188 -
95. 814,072 Bạc I
96. 813,983 -
97. 812,392 Bạch Kim III
98. 811,368 ngọc lục bảo II
99. 809,035 Đồng III
100. 803,561 ngọc lục bảo III