Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,675,037 ngọc lục bảo IV
2. 1,432,932 -
3. 1,303,211 -
4. 1,252,825 -
5. 864,148 -
6. 766,014 -
7. 681,958 Kim Cương III
8. 636,800 -
9. 624,126 -
10. 618,073 -
11. 582,610 Bạch Kim III
12. 551,123 -
13. 529,818 ngọc lục bảo IV
14. 522,944 Bạch Kim III
15. 522,110 Bạch Kim II
16. 497,613 Kim Cương IV
17. 497,236 Bạch Kim II
18. 495,761 ngọc lục bảo III
19. 492,876 Bạch Kim IV
20. 479,252 Bạc I
21. 477,257 -
22. 455,543 Vàng IV
23. 453,950 -
24. 443,868 -
25. 434,348 Bạch Kim IV
26. 432,061 Bạc II
27. 407,671 Bạch Kim II
28. 404,647 Bạch Kim III
29. 403,465 -
30. 396,691 ngọc lục bảo IV
31. 396,558 ngọc lục bảo III
32. 387,595 -
33. 381,480 -
34. 374,209 Bạch Kim IV
35. 364,903 Đồng IV
36. 364,247 Kim Cương IV
37. 361,875 Bạc IV
38. 357,716 -
39. 356,728 -
40. 350,133 ngọc lục bảo III
41. 349,867 -
42. 347,733 -
43. 345,448 -
44. 340,607 -
45. 339,652 -
46. 333,926 ngọc lục bảo II
47. 325,812 Bạch Kim IV
48. 321,254 ngọc lục bảo IV
49. 317,988 Vàng II
50. 317,931 Vàng IV
51. 314,137 Bạc II
52. 310,990 Bạch Kim IV
53. 310,875 -
54. 308,506 ngọc lục bảo IV
55. 305,932 Bạch Kim IV
56. 304,589 Đồng IV
57. 303,260 Đồng IV
58. 302,854 -
59. 301,387 Bạch Kim I
60. 300,849 -
61. 297,979 -
62. 297,847 -
63. 295,558 Bạc II
64. 295,025 ngọc lục bảo II
65. 290,722 Kim Cương IV
66. 289,917 -
67. 289,352 -
68. 287,961 ngọc lục bảo III
69. 287,960 -
70. 287,344 ngọc lục bảo III
71. 287,142 -
72. 283,423 -
73. 281,746 Kim Cương IV
74. 281,488 Bạc I
75. 278,822 Bạc II
76. 276,609 Vàng II
77. 274,666 Bạc IV
78. 274,258 Đồng IV
79. 272,306 -
80. 271,676 Bạc IV
81. 269,028 -
82. 267,645 Sắt II
83. 267,090 -
84. 264,688 -
85. 262,878 -
86. 261,939 -
87. 261,883 Bạch Kim IV
88. 259,756 -
89. 259,131 Vàng I
90. 258,975 -
91. 258,082 -
92. 257,914 Bạc II
93. 257,861 Sắt III
94. 257,484 -
95. 256,731 Vàng I
96. 253,424 -
97. 250,279 Thách Đấu
98. 249,475 -
99. 247,764 Đồng II
100. 247,735 -