Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,904,029 Kim Cương III
2. 2,699,027 ngọc lục bảo II
3. 2,526,418 ngọc lục bảo I
4. 2,448,627 -
5. 1,975,913 Kim Cương I
6. 1,965,383 Bạch Kim III
7. 1,965,267 ngọc lục bảo II
8. 1,908,784 ngọc lục bảo I
9. 1,861,843 Vàng II
10. 1,762,984 -
11. 1,669,649 Bạch Kim II
12. 1,619,382 Cao Thủ
13. 1,578,123 ngọc lục bảo II
14. 1,539,080 Bạch Kim II
15. 1,525,861 -
16. 1,506,833 Đồng I
17. 1,494,270 Kim Cương III
18. 1,486,593 Vàng I
19. 1,475,866 -
20. 1,460,831 -
21. 1,457,664 Bạch Kim IV
22. 1,425,265 Cao Thủ
23. 1,417,112 Kim Cương II
24. 1,379,571 ngọc lục bảo IV
25. 1,373,683 Bạch Kim IV
26. 1,368,792 Vàng II
27. 1,365,310 Kim Cương I
28. 1,348,135 -
29. 1,345,445 Bạch Kim IV
30. 1,339,144 Đồng III
31. 1,323,384 ngọc lục bảo I
32. 1,302,945 -
33. 1,296,641 Kim Cương II
34. 1,295,582 ngọc lục bảo IV
35. 1,265,502 -
36. 1,257,076 Thách Đấu
37. 1,243,649 Cao Thủ
38. 1,236,415 -
39. 1,233,307 Sắt II
40. 1,228,658 ngọc lục bảo IV
41. 1,225,988 -
42. 1,205,302 -
43. 1,198,206 Bạc IV
44. 1,175,680 -
45. 1,168,114 -
46. 1,155,047 ngọc lục bảo I
47. 1,136,533 Kim Cương IV
48. 1,129,916 -
49. 1,126,893 Kim Cương III
50. 1,125,229 -
51. 1,106,423 -
52. 1,084,649 Bạch Kim II
53. 1,075,155 -
54. 1,067,006 Kim Cương II
55. 1,064,520 Kim Cương I
56. 1,063,342 Kim Cương IV
57. 1,036,139 -
58. 1,033,572 Vàng IV
59. 1,028,996 ngọc lục bảo II
60. 1,021,056 Vàng I
61. 1,019,548 ngọc lục bảo I
62. 1,018,629 -
63. 998,726 -
64. 994,158 Bạc I
65. 992,997 Kim Cương III
66. 991,563 -
67. 986,690 Kim Cương I
68. 986,539 Kim Cương II
69. 981,941 -
70. 968,455 -
71. 967,861 Bạc III
72. 961,033 Cao Thủ
73. 953,272 Vàng II
74. 951,557 Vàng II
75. 947,783 Kim Cương III
76. 947,290 Kim Cương III
77. 942,045 Kim Cương IV
78. 922,097 Đồng IV
79. 919,280 ngọc lục bảo IV
80. 916,844 Đại Cao Thủ
81. 902,256 -
82. 897,906 -
83. 897,795 Kim Cương IV
84. 896,838 ngọc lục bảo II
85. 893,149 -
86. 882,337 Kim Cương III
87. 882,124 Đồng III
88. 872,891 -
89. 868,147 -
90. 867,641 Sắt II
91. 866,559 Vàng II
92. 857,113 Vàng III
93. 849,533 Bạch Kim III
94. 849,256 -
95. 848,996 ngọc lục bảo II
96. 847,253 Đồng III
97. 840,497 Bạch Kim III
98. 837,953 -
99. 837,309 Bạch Kim IV
100. 833,152 Đại Cao Thủ