Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,216,798 -
2. 3,006,270 Bạch Kim IV
3. 2,625,750 Đồng III
4. 2,553,733 ngọc lục bảo III
5. 2,466,027 -
6. 2,451,959 Vàng IV
7. 2,278,238 Bạch Kim IV
8. 2,192,154 ngọc lục bảo IV
9. 2,183,576 Cao Thủ
10. 2,177,533 Đồng III
11. 2,150,836 ngọc lục bảo III
12. 2,079,712 ngọc lục bảo I
13. 2,043,626 Đồng I
14. 1,958,647 Vàng III
15. 1,937,576 -
16. 1,888,801 Kim Cương IV
17. 1,872,384 -
18. 1,816,582 -
19. 1,806,060 Đồng IV
20. 1,701,167 Kim Cương IV
21. 1,658,726 Vàng IV
22. 1,654,298 -
23. 1,611,012 Bạch Kim I
24. 1,608,172 Bạch Kim I
25. 1,570,346 -
26. 1,564,207 ngọc lục bảo IV
27. 1,546,200 ngọc lục bảo II
28. 1,534,875 Sắt I
29. 1,494,308 ngọc lục bảo IV
30. 1,486,400 Vàng II
31. 1,480,950 ngọc lục bảo I
32. 1,455,444 Bạch Kim II
33. 1,442,045 Đồng I
34. 1,437,277 Kim Cương IV
35. 1,412,025 ngọc lục bảo IV
36. 1,402,836 Đồng II
37. 1,402,652 -
38. 1,396,548 -
39. 1,371,380 Sắt II
40. 1,369,127 Cao Thủ
41. 1,356,128 Đồng III
42. 1,355,690 -
43. 1,354,572 ngọc lục bảo IV
44. 1,348,075 Bạch Kim I
45. 1,335,291 Vàng IV
46. 1,327,679 ngọc lục bảo III
47. 1,325,341 -
48. 1,301,965 ngọc lục bảo I
49. 1,299,983 -
50. 1,296,443 Cao Thủ
51. 1,293,191 -
52. 1,290,820 Kim Cương IV
53. 1,266,978 Vàng I
54. 1,262,426 -
55. 1,262,062 Kim Cương IV
56. 1,250,720 ngọc lục bảo II
57. 1,249,511 Kim Cương III
58. 1,238,747 Bạch Kim IV
59. 1,236,294 ngọc lục bảo III
60. 1,214,203 ngọc lục bảo II
61. 1,211,712 Sắt II
62. 1,198,525 -
63. 1,195,045 -
64. 1,192,842 ngọc lục bảo IV
65. 1,176,478 ngọc lục bảo I
66. 1,166,843 Bạch Kim IV
67. 1,161,004 Đồng IV
68. 1,151,335 Bạch Kim IV
69. 1,150,803 Vàng III
70. 1,150,367 Vàng IV
71. 1,139,561 ngọc lục bảo II
72. 1,136,548 ngọc lục bảo IV
73. 1,135,304 Bạc I
74. 1,131,110 -
75. 1,129,465 Kim Cương II
76. 1,123,282 Kim Cương IV
77. 1,122,922 Đồng II
78. 1,122,749 -
79. 1,122,119 Bạch Kim IV
80. 1,117,639 Vàng II
81. 1,115,856 Bạch Kim I
82. 1,109,264 ngọc lục bảo IV
83. 1,078,555 ngọc lục bảo III
84. 1,068,841 Đồng IV
85. 1,068,003 ngọc lục bảo I
86. 1,063,806 -
87. 1,061,867 Vàng III
88. 1,049,368 -
89. 1,047,413 Đồng I
90. 1,047,358 ngọc lục bảo IV
91. 1,042,746 -
92. 1,029,793 Vàng III
93. 1,029,761 Vàng II
94. 1,026,701 ngọc lục bảo IV
95. 1,020,265 ngọc lục bảo IV
96. 1,012,377 ngọc lục bảo II
97. 1,004,327 Bạch Kim I
98. 1,002,232 -
99. 997,932 ngọc lục bảo IV
100. 988,607 -