Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,015,852 Đồng III
2. 2,046,238 Đồng I
3. 1,672,041 -
4. 1,461,760 Vàng III
5. 1,424,127 Vàng IV
6. 1,415,755 -
7. 1,403,775 Bạch Kim II
8. 1,273,593 Đồng I
9. 1,189,628 Vàng IV
10. 1,138,690 -
11. 1,103,997 Đồng III
12. 1,095,295 Bạch Kim IV
13. 1,054,274 Vàng IV
14. 1,019,046 Kim Cương IV
15. 1,009,297 Kim Cương IV
16. 938,747 Vàng II
17. 920,891 Kim Cương III
18. 914,176 -
19. 909,669 Bạch Kim III
20. 890,311 Bạch Kim IV
21. 841,116 -
22. 792,645 Bạch Kim IV
23. 767,395 -
24. 753,328 -
25. 749,350 -
26. 741,867 ngọc lục bảo IV
27. 723,827 ngọc lục bảo II
28. 721,278 -
29. 719,917 ngọc lục bảo IV
30. 716,712 Vàng IV
31. 713,107 Đồng III
32. 697,427 -
33. 689,325 Bạch Kim IV
34. 673,902 Vàng I
35. 666,277 Vàng III
36. 662,971 -
37. 652,758 ngọc lục bảo II
38. 626,596 Kim Cương IV
39. 617,389 Bạc I
40. 614,182 Bạch Kim IV
41. 606,829 Vàng I
42. 601,632 -
43. 592,290 -
44. 582,775 Đồng IV
45. 575,315 -
46. 560,571 Vàng IV
47. 548,866 Bạc III
48. 542,775 -
49. 539,437 -
50. 531,841 -
51. 530,464 ngọc lục bảo I
52. 524,597 Bạch Kim IV
53. 524,284 Vàng I
54. 510,533 Vàng IV
55. 506,968 Vàng III
56. 503,274 -
57. 502,674 ngọc lục bảo IV
58. 498,155 ngọc lục bảo III
59. 496,655 Bạch Kim I
60. 496,062 Bạc II
61. 495,599 Vàng I
62. 495,008 ngọc lục bảo III
63. 489,083 Vàng IV
64. 485,845 Đồng IV
65. 481,010 ngọc lục bảo I
66. 479,181 Bạch Kim II
67. 477,192 -
68. 475,427 -
69. 472,693 -
70. 468,676 -
71. 468,582 -
72. 468,232 ngọc lục bảo III
73. 461,723 Bạch Kim III
74. 456,659 Bạch Kim III
75. 455,852 -
76. 445,906 Đồng II
77. 444,447 Vàng IV
78. 443,852 Bạch Kim I
79. 440,259 Vàng I
80. 437,723 -
81. 436,821 ngọc lục bảo III
82. 434,490 Đồng I
83. 431,153 Đồng IV
84. 431,034 -
85. 428,496 -
86. 428,453 -
87. 426,295 Bạc IV
88. 426,057 Kim Cương III
89. 424,961 -
90. 424,891 -
91. 424,026 Đồng IV
92. 422,992 Vàng II
93. 422,867 -
94. 421,536 Bạc II
95. 414,932 ngọc lục bảo IV
96. 413,603 ngọc lục bảo IV
97. 413,526 Bạc III
98. 410,305 -
99. 409,147 ngọc lục bảo IV
100. 409,014 Kim Cương IV