Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,179,203 -
2. 1,824,403 -
3. 1,763,136 -
4. 1,749,749 Bạch Kim I
5. 1,521,416 -
6. 1,520,476 Kim Cương IV
7. 1,489,504 Bạc I
8. 1,423,998 -
9. 1,352,044 -
10. 1,330,176 Kim Cương II
11. 1,245,602 Bạch Kim IV
12. 1,234,682 -
13. 1,195,940 ngọc lục bảo III
14. 1,167,642 -
15. 1,138,724 -
16. 1,137,896 ngọc lục bảo I
17. 1,098,696 Vàng IV
18. 1,095,260 ngọc lục bảo IV
19. 1,089,682 -
20. 1,066,655 Bạch Kim I
21. 1,061,149 Đồng IV
22. 1,034,920 ngọc lục bảo IV
23. 1,001,666 -
24. 999,516 Bạc II
25. 977,256 -
26. 917,169 Bạch Kim II
27. 888,964 ngọc lục bảo I
28. 853,787 Kim Cương I
29. 845,890 -
30. 844,895 -
31. 833,560 Bạc III
32. 831,967 Đồng III
33. 815,327 Kim Cương III
34. 802,271 -
35. 799,531 -
36. 797,025 -
37. 794,813 Kim Cương IV
38. 789,144 Vàng IV
39. 751,564 -
40. 747,548 Bạch Kim III
41. 733,843 -
42. 733,666 -
43. 706,734 Đồng III
44. 693,840 -
45. 674,399 Đồng III
46. 670,695 -
47. 664,195 ngọc lục bảo I
48. 663,282 -
49. 646,943 Sắt II
50. 645,692 -
51. 645,075 ngọc lục bảo I
52. 633,078 ngọc lục bảo IV
53. 630,656 -
54. 626,127 Đồng II
55. 622,342 Bạch Kim II
56. 619,557 Đồng III
57. 609,542 Vàng IV
58. 607,967 -
59. 602,508 -
60. 588,806 -
61. 587,468 ngọc lục bảo IV
62. 583,973 Vàng III
63. 581,494 Bạch Kim III
64. 569,488 -
65. 562,367 -
66. 557,380 -
67. 552,306 -
68. 544,317 -
69. 542,829 Vàng IV
70. 542,401 -
71. 537,572 Đồng II
72. 536,997 Kim Cương II
73. 536,807 ngọc lục bảo II
74. 529,940 -
75. 527,564 Vàng IV
76. 519,260 Cao Thủ
77. 519,155 -
78. 517,442 -
79. 499,996 -
80. 492,324 -
81. 490,845 -
82. 488,244 Bạc IV
83. 477,554 -
84. 474,400 -
85. 472,120 ngọc lục bảo IV
86. 468,438 -
87. 465,908 Bạch Kim IV
88. 460,188 Vàng IV
89. 448,689 Vàng IV
90. 443,232 Bạc III
91. 442,764 Vàng I
92. 440,965 ngọc lục bảo IV
93. 440,313 Đồng I
94. 439,125 -
95. 437,472 Vàng III
96. 435,910 -
97. 433,182 -
98. 431,073 Đồng III
99. 421,098 Đồng III
100. 418,772 -