Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,028,177 Kim Cương III
2. 1,906,934 -
3. 1,594,792 -
4. 1,440,051 -
5. 1,382,349 -
6. 1,359,306 ngọc lục bảo III
7. 1,356,248 ngọc lục bảo III
8. 1,337,324 -
9. 1,304,502 -
10. 1,292,373 ngọc lục bảo IV
11. 1,131,480 -
12. 1,107,367 -
13. 1,065,524 Bạc IV
14. 1,058,198 -
15. 1,040,643 -
16. 996,234 Vàng III
17. 985,313 -
18. 981,168 Bạch Kim IV
19. 974,665 -
20. 918,152 -
21. 893,746 ngọc lục bảo II
22. 872,742 -
23. 860,766 ngọc lục bảo IV
24. 836,676 -
25. 819,631 -
26. 792,246 -
27. 791,714 -
28. 787,063 -
29. 773,973 -
30. 769,932 Đồng III
31. 768,183 -
32. 765,966 -
33. 759,019 -
34. 749,695 Vàng I
35. 748,751 -
36. 741,056 ngọc lục bảo I
37. 731,526 -
38. 718,576 Vàng I
39. 717,378 Vàng IV
40. 715,793 -
41. 709,405 ngọc lục bảo II
42. 706,366 Đồng II
43. 694,900 Bạch Kim I
44. 685,511 -
45. 679,080 -
46. 666,508 -
47. 658,307 Bạch Kim IV
48. 655,505 ngọc lục bảo IV
49. 649,878 -
50. 648,301 -
51. 634,396 Vàng II
52. 630,274 Bạc II
53. 629,988 -
54. 625,923 -
55. 623,643 -
56. 621,233 -
57. 617,373 Bạc I
58. 615,336 Bạch Kim II
59. 610,555 -
60. 608,863 Kim Cương IV
61. 604,983 -
62. 597,676 -
63. 586,393 -
64. 583,470 -
65. 578,081 -
66. 577,914 -
67. 568,920 Bạch Kim II
68. 568,401 -
69. 566,575 Vàng III
70. 563,563 -
71. 560,603 ngọc lục bảo III
72. 560,118 -
73. 554,555 -
74. 554,206 -
75. 545,673 Đồng II
76. 541,127 -
77. 540,034 -
78. 536,443 -
79. 535,298 Bạc III
80. 534,478 -
81. 531,483 Bạch Kim III
82. 530,649 -
83. 526,927 -
84. 526,473 -
85. 524,098 -
86. 521,582 -
87. 520,266 -
88. 519,011 -
89. 517,280 -
90. 511,788 Vàng III
91. 510,374 Đồng III
92. 506,464 -
93. 505,108 -
94. 502,039 Bạch Kim IV
95. 501,895 -
96. 500,817 Bạc III
97. 497,609 -
98. 495,699 -
99. 493,797 -
100. 490,816 -