Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,211,502 ngọc lục bảo II
2. 3,223,772 -
3. 2,891,948 Kim Cương II
4. 2,777,223 Sắt III
5. 2,497,653 Bạch Kim II
6. 2,224,416 ngọc lục bảo I
7. 2,146,929 Bạc II
8. 2,139,327 -
9. 2,119,041 -
10. 2,081,234 -
11. 2,058,971 Kim Cương IV
12. 2,029,209 Sắt III
13. 2,015,379 -
14. 2,002,927 ngọc lục bảo III
15. 1,930,080 Kim Cương III
16. 1,908,196 -
17. 1,895,582 -
18. 1,820,859 ngọc lục bảo III
19. 1,742,000 Bạch Kim I
20. 1,740,468 Bạch Kim III
21. 1,737,901 -
22. 1,735,427 -
23. 1,722,172 -
24. 1,678,360 Kim Cương II
25. 1,673,159 -
26. 1,656,423 -
27. 1,587,278 -
28. 1,575,665 -
29. 1,564,700 -
30. 1,541,129 Bạch Kim IV
31. 1,539,884 ngọc lục bảo III
32. 1,538,642 -
33. 1,533,867 Bạc I
34. 1,531,186 ngọc lục bảo I
35. 1,516,899 Bạch Kim II
36. 1,503,655 -
37. 1,498,746 Bạch Kim IV
38. 1,493,315 Kim Cương I
39. 1,478,064 Sắt III
40. 1,474,137 -
41. 1,473,331 ngọc lục bảo I
42. 1,469,078 Vàng IV
43. 1,466,298 Kim Cương I
44. 1,452,928 -
45. 1,452,716 -
46. 1,433,331 -
47. 1,409,051 -
48. 1,407,253 Cao Thủ
49. 1,394,556 Vàng III
50. 1,389,805 Bạch Kim I
51. 1,379,091 Đồng IV
52. 1,365,939 -
53. 1,364,897 -
54. 1,362,910 Kim Cương II
55. 1,362,067 Bạc IV
56. 1,353,874 -
57. 1,343,438 Kim Cương II
58. 1,332,910 Bạch Kim IV
59. 1,331,310 -
60. 1,326,850 -
61. 1,326,042 Vàng III
62. 1,306,210 -
63. 1,297,230 -
64. 1,295,567 Kim Cương IV
65. 1,295,252 Kim Cương IV
66. 1,294,858 Vàng II
67. 1,286,719 -
68. 1,277,793 Bạc IV
69. 1,275,948 ngọc lục bảo III
70. 1,274,792 -
71. 1,272,572 ngọc lục bảo IV
72. 1,270,774 Bạch Kim II
73. 1,269,249 ngọc lục bảo I
74. 1,250,979 Kim Cương I
75. 1,245,250 -
76. 1,243,427 -
77. 1,242,388 -
78. 1,236,367 Kim Cương III
79. 1,227,323 -
80. 1,225,968 ngọc lục bảo IV
81. 1,218,372 -
82. 1,217,574 Cao Thủ
83. 1,209,653 -
84. 1,203,581 -
85. 1,199,512 ngọc lục bảo III
86. 1,194,078 -
87. 1,190,806 -
88. 1,186,127 Kim Cương IV
89. 1,182,506 -
90. 1,169,037 ngọc lục bảo II
91. 1,167,543 -
92. 1,160,534 -
93. 1,158,508 ngọc lục bảo II
94. 1,148,938 -
95. 1,148,937 -
96. 1,148,131 -
97. 1,141,969 -
98. 1,140,243 -
99. 1,138,888 -
100. 1,137,603 Vàng IV