Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,868,131 ngọc lục bảo III
2. 2,657,942 Bạc I
3. 2,439,930 -
4. 1,930,443 Vàng II
5. 1,823,502 Vàng IV
6. 1,710,790 ngọc lục bảo IV
7. 1,679,989 ngọc lục bảo II
8. 1,621,005 ngọc lục bảo IV
9. 1,446,957 ngọc lục bảo I
10. 1,439,322 Đồng III
11. 1,387,621 Bạc II
12. 1,383,754 Bạc I
13. 1,347,400 ngọc lục bảo IV
14. 1,273,430 Vàng III
15. 1,261,012 ngọc lục bảo III
16. 1,169,780 Vàng II
17. 1,167,263 -
18. 1,166,241 Bạch Kim IV
19. 1,149,945 Kim Cương II
20. 1,149,235 ngọc lục bảo I
21. 1,148,552 -
22. 1,127,641 -
23. 1,111,244 Vàng I
24. 1,095,398 ngọc lục bảo IV
25. 1,083,108 Vàng IV
26. 1,073,788 Bạc I
27. 1,062,126 Bạc I
28. 1,008,710 Đồng III
29. 1,002,611 -
30. 999,662 -
31. 975,431 Bạch Kim II
32. 969,891 ngọc lục bảo IV
33. 962,007 -
34. 954,102 Bạch Kim III
35. 953,263 Vàng IV
36. 929,396 ngọc lục bảo II
37. 921,772 ngọc lục bảo IV
38. 899,698 Đồng III
39. 879,145 ngọc lục bảo I
40. 871,980 Bạch Kim III
41. 868,355 Bạch Kim III
42. 860,695 ngọc lục bảo IV
43. 860,246 -
44. 859,008 ngọc lục bảo III
45. 855,667 -
46. 853,843 Bạch Kim IV
47. 841,708 Cao Thủ
48. 838,294 Vàng II
49. 837,827 Đồng IV
50. 837,071 -
51. 832,933 Kim Cương IV
52. 829,662 Vàng IV
53. 814,821 -
54. 804,029 ngọc lục bảo IV
55. 801,783 Bạc II
56. 800,189 Đồng II
57. 798,758 ngọc lục bảo IV
58. 790,918 Vàng I
59. 789,296 -
60. 788,427 Bạch Kim IV
61. 788,402 Sắt I
62. 786,984 Bạch Kim IV
63. 782,627 Bạc IV
64. 779,435 -
65. 776,044 Bạch Kim IV
66. 773,361 Bạch Kim IV
67. 764,140 -
68. 753,287 Bạch Kim II
69. 749,102 Đồng II
70. 744,571 -
71. 736,883 -
72. 735,709 Vàng II
73. 726,756 -
74. 724,817 Bạc I
75. 723,078 Bạc III
76. 711,964 -
77. 708,218 -
78. 706,445 Kim Cương I
79. 702,856 Bạc IV
80. 698,187 Vàng II
81. 690,248 ngọc lục bảo II
82. 685,030 Vàng IV
83. 684,757 -
84. 679,013 Bạch Kim III
85. 676,568 -
86. 674,871 Bạch Kim IV
87. 673,177 Đồng III
88. 665,360 Bạc I
89. 660,123 -
90. 655,330 Bạc III
91. 651,260 -
92. 648,113 Bạc III
93. 646,867 Bạc I
94. 645,222 Bạch Kim II
95. 644,069 Bạc II
96. 642,856 Sắt II
97. 640,270 Vàng II
98. 640,006 Đồng IV
99. 639,821 Sắt I
100. 639,328 Bạch Kim IV