Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,031,861 ngọc lục bảo I
2. 2,520,025 -
3. 2,381,717 -
4. 2,370,375 -
5. 2,309,688 ngọc lục bảo III
6. 2,301,193 ngọc lục bảo I
7. 2,300,356 ngọc lục bảo II
8. 2,298,464 Bạc IV
9. 2,192,925 Kim Cương IV
10. 1,948,557 -
11. 1,920,059 Kim Cương IV
12. 1,894,106 Vàng IV
13. 1,852,936 Kim Cương I
14. 1,837,073 Kim Cương III
15. 1,820,005 Bạc II
16. 1,804,651 -
17. 1,803,989 Vàng III
18. 1,794,765 Kim Cương I
19. 1,790,588 -
20. 1,782,548 Kim Cương III
21. 1,768,907 Bạch Kim IV
22. 1,764,521 -
23. 1,762,828 Vàng II
24. 1,758,198 Bạch Kim I
25. 1,743,616 ngọc lục bảo III
26. 1,731,214 Bạc IV
27. 1,718,436 Bạc IV
28. 1,689,249 ngọc lục bảo IV
29. 1,687,348 -
30. 1,679,978 Vàng IV
31. 1,665,353 Bạch Kim IV
32. 1,642,941 -
33. 1,630,889 Kim Cương IV
34. 1,621,272 ngọc lục bảo III
35. 1,619,066 Kim Cương IV
36. 1,593,000 Bạch Kim III
37. 1,591,764 ngọc lục bảo III
38. 1,590,355 ngọc lục bảo I
39. 1,570,243 ngọc lục bảo I
40. 1,560,296 Kim Cương IV
41. 1,545,652 Đồng II
42. 1,538,259 ngọc lục bảo I
43. 1,533,450 Bạch Kim III
44. 1,518,568 Cao Thủ
45. 1,517,405 ngọc lục bảo III
46. 1,505,917 ngọc lục bảo I
47. 1,496,831 Đồng IV
48. 1,491,437 -
49. 1,489,568 Cao Thủ
50. 1,487,187 Bạch Kim III
51. 1,484,105 -
52. 1,474,848 Kim Cương IV
53. 1,459,790 Bạch Kim II
54. 1,458,634 Đồng IV
55. 1,457,109 Bạch Kim I
56. 1,438,804 Sắt I
57. 1,436,622 ngọc lục bảo I
58. 1,430,687 ngọc lục bảo I
59. 1,430,019 ngọc lục bảo IV
60. 1,428,089 Bạc II
61. 1,418,099 ngọc lục bảo III
62. 1,417,157 Bạch Kim IV
63. 1,410,822 ngọc lục bảo III
64. 1,397,487 Kim Cương IV
65. 1,395,157 Vàng IV
66. 1,389,870 Cao Thủ
67. 1,380,067 ngọc lục bảo IV
68. 1,369,811 ngọc lục bảo IV
69. 1,367,884 Kim Cương IV
70. 1,361,740 ngọc lục bảo I
71. 1,349,056 Vàng II
72. 1,337,298 ngọc lục bảo IV
73. 1,333,011 Kim Cương III
74. 1,323,085 ngọc lục bảo III
75. 1,321,233 Đồng II
76. 1,312,099 Bạch Kim IV
77. 1,308,271 Đồng I
78. 1,304,275 -
79. 1,300,907 Bạch Kim IV
80. 1,298,746 Vàng II
81. 1,297,983 Vàng I
82. 1,294,146 Bạch Kim II
83. 1,279,556 Bạch Kim III
84. 1,271,969 ngọc lục bảo I
85. 1,271,190 ngọc lục bảo IV
86. 1,269,007 -
87. 1,267,520 ngọc lục bảo III
88. 1,265,921 Đồng II
89. 1,265,522 -
90. 1,262,586 -
91. 1,262,385 -
92. 1,256,133 ngọc lục bảo II
93. 1,252,688 Bạc IV
94. 1,247,319 Kim Cương IV
95. 1,236,658 Bạc IV
96. 1,233,174 ngọc lục bảo III
97. 1,231,852 Bạch Kim IV
98. 1,231,813 Vàng I
99. 1,227,602 -
100. 1,226,656 ngọc lục bảo IV