Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,203,925 Bạch Kim II
2. 6,201,803 Cao Thủ
3. 5,011,240 Bạch Kim I
4. 4,773,575 Kim Cương II
5. 4,351,706 -
6. 4,066,946 -
7. 4,031,861 Kim Cương IV
8. 3,723,973 ngọc lục bảo IV
9. 3,710,728 Cao Thủ
10. 3,672,787 Cao Thủ
11. 3,594,424 Kim Cương II
12. 3,588,574 Bạch Kim IV
13. 3,485,975 Kim Cương IV
14. 3,464,343 Kim Cương IV
15. 3,399,053 Bạch Kim II
16. 3,348,649 Bạc I
17. 3,325,074 Bạch Kim III
18. 3,290,842 Kim Cương II
19. 3,280,799 ngọc lục bảo II
20. 3,223,772 Kim Cương II
21. 3,216,803 Kim Cương IV
22. 3,201,268 Cao Thủ
23. 3,115,586 Cao Thủ
24. 3,075,799 Kim Cương III
25. 3,061,815 -
26. 3,059,035 ngọc lục bảo III
27. 3,044,870 ngọc lục bảo II
28. 3,006,020 Kim Cương IV
29. 2,994,313 Bạch Kim IV
30. 2,989,684 Vàng I
31. 2,970,650 -
32. 2,919,152 Vàng IV
33. 2,883,480 Đại Cao Thủ
34. 2,880,341 Kim Cương IV
35. 2,859,711 Kim Cương I
36. 2,856,113 ngọc lục bảo III
37. 2,792,746 Đồng III
38. 2,773,839 Kim Cương III
39. 2,729,074 Sắt II
40. 2,711,978 ngọc lục bảo IV
41. 2,689,562 Bạch Kim II
42. 2,687,922 Sắt III
43. 2,671,773 -
44. 2,668,756 Bạch Kim III
45. 2,666,436 Cao Thủ
46. 2,657,805 Đại Cao Thủ
47. 2,648,746 Bạc II
48. 2,637,838 Kim Cương III
49. 2,627,499 ngọc lục bảo IV
50. 2,588,745 Đồng III
51. 2,586,819 Đồng II
52. 2,586,735 ngọc lục bảo IV
53. 2,573,415 -
54. 2,559,906 Bạch Kim II
55. 2,520,025 -
56. 2,509,389 Cao Thủ
57. 2,505,785 Kim Cương IV
58. 2,504,401 Bạc I
59. 2,497,296 -
60. 2,496,489 ngọc lục bảo III
61. 2,485,750 ngọc lục bảo IV
62. 2,482,722 Kim Cương I
63. 2,462,592 Bạch Kim IV
64. 2,462,318 ngọc lục bảo II
65. 2,460,085 Bạch Kim IV
66. 2,454,890 Đồng IV
67. 2,448,130 Kim Cương III
68. 2,445,722 Kim Cương II
69. 2,444,734 ngọc lục bảo II
70. 2,441,272 -
71. 2,437,185 -
72. 2,419,792 Sắt IV
73. 2,412,524 Kim Cương IV
74. 2,411,592 ngọc lục bảo III
75. 2,409,647 Kim Cương IV
76. 2,409,342 ngọc lục bảo III
77. 2,394,196 Cao Thủ
78. 2,387,398 Bạch Kim II
79. 2,375,637 Kim Cương IV
80. 2,373,024 -
81. 2,359,494 ngọc lục bảo IV
82. 2,357,021 -
83. 2,354,730 Vàng IV
84. 2,348,438 ngọc lục bảo II
85. 2,343,526 Kim Cương II
86. 2,329,827 Cao Thủ
87. 2,316,642 Bạch Kim I
88. 2,313,966 ngọc lục bảo IV
89. 2,312,728 Vàng IV
90. 2,309,688 ngọc lục bảo III
91. 2,301,584 ngọc lục bảo III
92. 2,301,193 ngọc lục bảo I
93. 2,300,356 ngọc lục bảo II
94. 2,298,464 Bạc IV
95. 2,297,933 ngọc lục bảo III
96. 2,288,329 Bạch Kim II
97. 2,277,450 Vàng III
98. 2,274,018 Kim Cương IV
99. 2,248,055 Đồng I
100. 2,244,368 Cao Thủ