Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,239,779 -
2. 2,229,929 ngọc lục bảo II
3. 1,849,851 -
4. 1,824,909 -
5. 1,791,657 -
6. 1,652,169 ngọc lục bảo III
7. 1,639,833 -
8. 1,607,373 Đồng II
9. 1,584,295 -
10. 1,525,243 Bạc III
11. 1,504,249 -
12. 1,477,130 -
13. 1,475,945 -
14. 1,470,655 -
15. 1,445,967 -
16. 1,429,702 ngọc lục bảo II
17. 1,428,379 Sắt I
18. 1,411,403 -
19. 1,383,969 -
20. 1,369,476 -
21. 1,362,110 -
22. 1,361,531 -
23. 1,324,379 -
24. 1,316,724 -
25. 1,261,407 -
26. 1,257,891 -
27. 1,205,947 -
28. 1,199,699 -
29. 1,187,223 Bạc IV
30. 1,151,682 -
31. 1,142,588 -
32. 1,142,535 -
33. 1,127,831 -
34. 1,122,215 -
35. 1,118,006 Đồng II
36. 1,107,681 -
37. 1,090,208 -
38. 1,084,230 ngọc lục bảo III
39. 1,079,571 Bạch Kim I
40. 1,065,235 -
41. 1,062,192 -
42. 1,060,275 -
43. 1,049,573 Kim Cương II
44. 1,046,045 Bạch Kim IV
45. 1,043,494 -
46. 1,040,120 -
47. 1,031,745 Đồng I
48. 1,029,951 -
49. 1,029,452 Bạch Kim II
50. 1,026,301 -
51. 1,025,300 Bạch Kim II
52. 1,024,630 -
53. 1,021,966 ngọc lục bảo II
54. 990,020 -
55. 969,927 Bạch Kim I
56. 964,355 ngọc lục bảo I
57. 958,873 -
58. 943,956 Bạch Kim II
59. 943,818 -
60. 925,176 Vàng IV
61. 916,153 -
62. 914,846 -
63. 914,791 ngọc lục bảo II
64. 913,938 -
65. 909,164 ngọc lục bảo IV
66. 908,299 ngọc lục bảo IV
67. 890,560 -
68. 887,050 ngọc lục bảo IV
69. 879,037 -
70. 871,591 ngọc lục bảo IV
71. 871,421 -
72. 864,399 -
73. 863,779 Sắt IV
74. 857,059 ngọc lục bảo III
75. 829,832 -
76. 828,923 -
77. 824,627 -
78. 820,824 -
79. 817,712 Đồng I
80. 816,125 Kim Cương IV
81. 815,265 -
82. 814,085 Đồng III
83. 813,456 Sắt I
84. 812,985 -
85. 810,109 -
86. 806,921 -
87. 805,470 Bạc IV
88. 805,287 Bạch Kim III
89. 804,334 -
90. 803,932 -
91. 799,743 -
92. 798,009 -
93. 797,315 Vàng I
94. 794,645 Sắt II
95. 794,558 -
96. 792,530 -
97. 792,402 -
98. 788,114 -
99. 786,131 -
100. 783,322 -