Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,958,579 -
2. 1,955,677 Bạch Kim III
3. 1,909,044 -
4. 1,905,362 Kim Cương IV
5. 1,898,173 Bạch Kim III
6. 1,883,845 Kim Cương I
7. 1,758,715 Bạch Kim II
8. 1,687,921 -
9. 1,668,443 Vàng II
10. 1,618,779 -
11. 1,597,225 Kim Cương I
12. 1,570,058 Sắt II
13. 1,569,998 Kim Cương IV
14. 1,559,177 Cao Thủ
15. 1,535,451 ngọc lục bảo IV
16. 1,534,728 Bạch Kim I
17. 1,520,998 Kim Cương III
18. 1,460,699 Kim Cương IV
19. 1,460,017 Cao Thủ
20. 1,452,928 -
21. 1,425,375 ngọc lục bảo I
22. 1,420,052 Kim Cương III
23. 1,402,462 Bạc III
24. 1,364,764 Cao Thủ
25. 1,361,710 Bạch Kim I
26. 1,358,000 Kim Cương I
27. 1,353,263 ngọc lục bảo II
28. 1,351,757 ngọc lục bảo III
29. 1,329,078 ngọc lục bảo III
30. 1,317,741 Kim Cương IV
31. 1,305,865 Bạch Kim I
32. 1,282,355 Kim Cương III
33. 1,263,454 ngọc lục bảo II
34. 1,261,962 Đồng II
35. 1,247,470 ngọc lục bảo I
36. 1,244,067 Bạc IV
37. 1,236,894 Kim Cương I
38. 1,221,300 -
39. 1,219,530 Vàng I
40. 1,214,959 Bạc IV
41. 1,205,606 -
42. 1,203,368 Bạch Kim IV
43. 1,197,235 Kim Cương I
44. 1,196,518 -
45. 1,183,713 ngọc lục bảo II
46. 1,180,011 ngọc lục bảo IV
47. 1,166,662 Đồng II
48. 1,163,537 -
49. 1,161,894 ngọc lục bảo IV
50. 1,141,171 Bạch Kim I
51. 1,137,276 -
52. 1,126,469 Kim Cương II
53. 1,115,972 -
54. 1,113,969 Kim Cương III
55. 1,111,700 ngọc lục bảo III
56. 1,107,897 Bạch Kim II
57. 1,106,367 ngọc lục bảo IV
58. 1,096,611 Bạch Kim III
59. 1,081,932 Kim Cương III
60. 1,079,210 Kim Cương IV
61. 1,075,680 Đồng I
62. 1,075,088 ngọc lục bảo III
63. 1,069,756 ngọc lục bảo I
64. 1,065,308 Đồng III
65. 1,061,161 Bạch Kim III
66. 1,037,282 ngọc lục bảo IV
67. 1,035,942 Vàng II
68. 1,028,647 Bạch Kim IV
69. 1,017,742 ngọc lục bảo II
70. 1,007,914 -
71. 1,007,617 ngọc lục bảo IV
72. 1,005,776 Bạch Kim IV
73. 1,000,382 Kim Cương II
74. 992,678 -
75. 990,176 Vàng III
76. 988,000 ngọc lục bảo IV
77. 985,537 Bạc III
78. 982,422 Đồng IV
79. 978,550 Bạch Kim III
80. 974,610 ngọc lục bảo IV
81. 968,164 -
82. 958,061 ngọc lục bảo II
83. 956,234 Cao Thủ
84. 956,047 Bạc IV
85. 955,726 Cao Thủ
86. 946,003 ngọc lục bảo II
87. 945,972 Đồng II
88. 945,400 ngọc lục bảo I
89. 944,150 Vàng III
90. 943,379 Đồng I
91. 935,195 Bạch Kim II
92. 934,008 ngọc lục bảo II
93. 933,648 Kim Cương I
94. 930,643 -
95. 928,725 Bạc II
96. 928,721 Đồng I
97. 926,624 -
98. 925,352 Đồng II
99. 922,442 ngọc lục bảo III
100. 922,319 Thách Đấu