Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,731,805 Bạch Kim II
2. 3,464,615 Cao Thủ
3. 3,059,553 -
4. 2,617,890 ngọc lục bảo IV
5. 2,377,179 ngọc lục bảo IV
6. 2,178,588 ngọc lục bảo II
7. 2,024,797 Đồng III
8. 1,823,860 ngọc lục bảo IV
9. 1,749,216 -
10. 1,717,390 Bạch Kim IV
11. 1,654,155 ngọc lục bảo IV
12. 1,627,835 ngọc lục bảo IV
13. 1,583,478 Bạch Kim III
14. 1,498,660 -
15. 1,462,790 Vàng II
16. 1,395,939 -
17. 1,387,275 ngọc lục bảo I
18. 1,311,264 Bạch Kim I
19. 1,308,769 Sắt III
20. 1,256,477 Đồng IV
21. 1,230,293 ngọc lục bảo II
22. 1,229,358 ngọc lục bảo I
23. 1,224,520 -
24. 1,177,636 -
25. 1,167,555 ngọc lục bảo I
26. 1,145,996 -
27. 1,132,422 Bạch Kim IV
28. 1,129,602 -
29. 1,099,946 -
30. 1,094,721 -
31. 1,084,258 -
32. 1,066,403 Kim Cương IV
33. 1,053,678 -
34. 1,044,077 -
35. 1,026,856 Bạch Kim IV
36. 1,009,374 Vàng IV
37. 1,000,645 ngọc lục bảo IV
38. 986,179 Bạch Kim III
39. 975,789 -
40. 972,751 Bạch Kim III
41. 960,640 Bạch Kim I
42. 960,555 -
43. 953,137 -
44. 937,467 Đồng IV
45. 927,637 Kim Cương II
46. 915,371 -
47. 907,189 Sắt II
48. 887,222 Bạch Kim I
49. 874,964 ngọc lục bảo III
50. 873,499 ngọc lục bảo IV
51. 865,000 Đồng II
52. 861,972 -
53. 859,279 Bạch Kim II
54. 846,594 ngọc lục bảo III
55. 838,274 Sắt III
56. 834,605 -
57. 818,854 Đồng I
58. 813,656 Vàng IV
59. 803,025 -
60. 793,539 Sắt I
61. 787,264 Bạch Kim I
62. 785,973 -
63. 783,904 Vàng III
64. 783,468 -
65. 780,022 ngọc lục bảo III
66. 773,624 ngọc lục bảo I
67. 768,216 Vàng III
68. 768,121 ngọc lục bảo IV
69. 765,537 -
70. 764,886 Bạch Kim IV
71. 758,580 Đồng II
72. 757,098 Vàng IV
73. 755,023 -
74. 737,951 Vàng II
75. 729,744 Bạch Kim III
76. 728,922 Vàng IV
77. 720,419 ngọc lục bảo IV
78. 718,821 ngọc lục bảo IV
79. 714,181 ngọc lục bảo IV
80. 692,666 ngọc lục bảo I
81. 684,450 ngọc lục bảo IV
82. 682,633 Vàng II
83. 682,304 ngọc lục bảo III
84. 681,231 -
85. 680,487 -
86. 678,917 Bạch Kim III
87. 677,245 Bạch Kim II
88. 668,793 Đồng III
89. 668,044 Kim Cương III
90. 667,756 Sắt III
91. 667,590 ngọc lục bảo II
92. 666,618 Đồng II
93. 663,553 Đồng II
94. 659,869 Bạch Kim IV
95. 659,152 -
96. 655,674 Kim Cương I
97. 655,435 ngọc lục bảo IV
98. 650,141 Kim Cương II
99. 649,630 Bạch Kim II
100. 648,341 Bạc IV