Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,512,728 -
2. 3,007,498 ngọc lục bảo III
3. 3,002,008 -
4. 2,673,138 -
5. 2,570,014 -
6. 2,499,949 Cao Thủ
7. 2,151,575 Kim Cương IV
8. 2,030,615 ngọc lục bảo IV
9. 2,021,543 -
10. 1,980,476 Bạc III
11. 1,889,230 Bạch Kim I
12. 1,863,017 Kim Cương III
13. 1,827,900 Bạch Kim IV
14. 1,821,169 -
15. 1,753,890 -
16. 1,737,246 Sắt I
17. 1,718,302 -
18. 1,704,900 ngọc lục bảo III
19. 1,699,621 ngọc lục bảo III
20. 1,690,503 Cao Thủ
21. 1,671,233 Bạch Kim II
22. 1,618,554 Đồng III
23. 1,611,312 Bạc III
24. 1,555,419 Kim Cương III
25. 1,549,261 Bạch Kim I
26. 1,516,679 Đồng I
27. 1,499,625 Vàng III
28. 1,460,619 -
29. 1,458,934 Vàng II
30. 1,453,202 -
31. 1,444,546 Sắt I
32. 1,434,860 Đồng IV
33. 1,429,381 ngọc lục bảo IV
34. 1,386,200 ngọc lục bảo IV
35. 1,372,408 Kim Cương IV
36. 1,372,103 ngọc lục bảo IV
37. 1,360,686 Đồng I
38. 1,345,517 Vàng I
39. 1,305,009 Bạch Kim II
40. 1,301,724 -
41. 1,291,536 ngọc lục bảo IV
42. 1,285,289 Bạc I
43. 1,284,043 Bạch Kim II
44. 1,259,717 -
45. 1,255,701 ngọc lục bảo III
46. 1,241,618 -
47. 1,232,267 -
48. 1,220,313 -
49. 1,217,124 Sắt IV
50. 1,199,505 ngọc lục bảo II
51. 1,187,169 Cao Thủ
52. 1,175,236 -
53. 1,171,249 Đồng IV
54. 1,164,751 Bạch Kim III
55. 1,148,698 ngọc lục bảo IV
56. 1,138,297 Đồng I
57. 1,130,686 -
58. 1,109,141 -
59. 1,103,924 -
60. 1,100,511 Vàng II
61. 1,085,868 Vàng I
62. 1,084,815 Đồng II
63. 1,083,820 Cao Thủ
64. 1,072,650 Bạch Kim III
65. 1,072,251 -
66. 1,071,601 Kim Cương II
67. 1,069,315 Kim Cương III
68. 1,059,189 ngọc lục bảo II
69. 1,058,723 Kim Cương I
70. 1,046,070 Kim Cương IV
71. 1,037,368 -
72. 1,037,075 -
73. 1,034,818 -
74. 1,030,928 ngọc lục bảo I
75. 1,029,590 ngọc lục bảo IV
76. 1,019,722 Vàng II
77. 1,019,086 Bạch Kim I
78. 1,008,559 -
79. 1,002,157 ngọc lục bảo IV
80. 999,739 -
81. 993,502 Vàng III
82. 993,490 -
83. 991,733 ngọc lục bảo IV
84. 982,528 Bạch Kim IV
85. 975,749 ngọc lục bảo IV
86. 972,836 Vàng II
87. 970,450 Vàng IV
88. 967,271 Vàng II
89. 958,984 Đồng I
90. 955,136 -
91. 953,128 ngọc lục bảo IV
92. 950,021 Bạch Kim II
93. 945,433 -
94. 942,026 -
95. 940,570 -
96. 936,475 Đồng III
97. 934,082 Sắt III
98. 932,661 -
99. 932,109 Cao Thủ
100. 931,194 Bạch Kim II