Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,917,690 Đồng III
2. 2,545,809 Bạch Kim III
3. 2,511,370 ngọc lục bảo III
4. 2,210,735 Bạch Kim IV
5. 2,108,048 -
6. 2,039,682 Bạch Kim III
7. 1,994,812 Thách Đấu
8. 1,830,244 Bạch Kim I
9. 1,791,176 ngọc lục bảo III
10. 1,785,115 ngọc lục bảo I
11. 1,748,601 ngọc lục bảo I
12. 1,670,567 ngọc lục bảo I
13. 1,646,803 ngọc lục bảo I
14. 1,641,513 Vàng II
15. 1,635,892 -
16. 1,609,086 Bạc IV
17. 1,562,783 Kim Cương I
18. 1,548,952 ngọc lục bảo III
19. 1,539,414 Kim Cương IV
20. 1,457,002 -
21. 1,428,790 Vàng I
22. 1,422,470 Đại Cao Thủ
23. 1,419,546 -
24. 1,392,624 Kim Cương I
25. 1,387,992 ngọc lục bảo II
26. 1,380,155 Vàng IV
27. 1,375,847 Kim Cương III
28. 1,362,978 Kim Cương IV
29. 1,346,817 ngọc lục bảo II
30. 1,346,571 Bạc I
31. 1,346,497 -
32. 1,328,302 Bạch Kim II
33. 1,327,145 Vàng II
34. 1,324,613 Đồng IV
35. 1,323,193 Bạc IV
36. 1,311,079 Vàng I
37. 1,288,944 -
38. 1,281,539 Vàng I
39. 1,280,302 Đồng II
40. 1,268,031 Bạch Kim I
41. 1,263,244 Sắt III
42. 1,233,242 -
43. 1,232,731 -
44. 1,221,135 Bạch Kim I
45. 1,209,986 ngọc lục bảo IV
46. 1,207,445 ngọc lục bảo IV
47. 1,204,476 Bạch Kim II
48. 1,196,033 Đại Cao Thủ
49. 1,184,084 Bạch Kim IV
50. 1,180,450 Bạch Kim II
51. 1,180,056 ngọc lục bảo IV
52. 1,170,342 ngọc lục bảo IV
53. 1,166,219 Bạc IV
54. 1,161,611 Bạc II
55. 1,160,171 -
56. 1,155,898 Bạc II
57. 1,154,777 Vàng I
58. 1,154,444 ngọc lục bảo IV
59. 1,144,990 Bạch Kim II
60. 1,144,108 Bạch Kim I
61. 1,134,778 Cao Thủ
62. 1,130,770 Sắt II
63. 1,126,305 Vàng III
64. 1,126,179 Bạch Kim I
65. 1,123,482 -
66. 1,121,772 Bạch Kim I
67. 1,117,181 ngọc lục bảo II
68. 1,114,887 Vàng I
69. 1,108,841 ngọc lục bảo I
70. 1,100,857 ngọc lục bảo IV
71. 1,099,471 ngọc lục bảo II
72. 1,095,702 ngọc lục bảo III
73. 1,095,218 Kim Cương III
74. 1,091,159 ngọc lục bảo IV
75. 1,089,988 Bạch Kim I
76. 1,089,070 ngọc lục bảo IV
77. 1,086,824 ngọc lục bảo II
78. 1,084,615 Đồng II
79. 1,079,658 Bạch Kim II
80. 1,073,887 -
81. 1,071,644 Bạch Kim III
82. 1,068,300 ngọc lục bảo I
83. 1,066,351 Kim Cương II
84. 1,062,115 Đồng II
85. 1,056,560 Kim Cương IV
86. 1,054,008 Vàng III
87. 1,050,437 Đồng III
88. 1,048,439 Kim Cương IV
89. 1,040,514 Bạch Kim II
90. 1,039,884 ngọc lục bảo II
91. 1,039,492 -
92. 1,037,029 Cao Thủ
93. 1,033,963 Bạch Kim IV
94. 1,030,424 ngọc lục bảo I
95. 1,028,369 Bạch Kim III
96. 1,025,756 -
97. 1,021,591 Sắt I
98. 1,015,136 Bạch Kim III
99. 1,008,817 Đồng I
100. 1,008,090 Đồng II