Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 303,878 Kim Cương II
2. 253,256 Đồng IV
3. 209,039 Cao Thủ
4. 204,199 Bạch Kim II
5. 193,697 Bạc II
6. 189,274 Kim Cương I
7. 181,933 Cao Thủ
8. 178,343 ngọc lục bảo IV
9. 177,273 Bạc III
10. 175,531 Đồng II
11. 168,300 ngọc lục bảo I
12. 167,195 -
13. 165,428 Đồng III
14. 154,070 Đồng III
15. 153,685 Kim Cương IV
16. 153,534 Đồng I
17. 149,094 Bạch Kim I
18. 148,760 Bạch Kim II
19. 148,537 Bạch Kim IV
20. 148,415 Kim Cương IV
21. 146,338 Kim Cương II
22. 146,205 Bạch Kim IV
23. 137,501 Bạc I
24. 137,450 Kim Cương IV
25. 135,752 Kim Cương III
26. 134,025 Kim Cương IV
27. 132,777 ngọc lục bảo IV
28. 132,610 Cao Thủ
29. 131,354 ngọc lục bảo I
30. 131,089 ngọc lục bảo IV
31. 128,941 Kim Cương IV
32. 128,486 Kim Cương IV
33. 125,947 Vàng IV
34. 124,545 Sắt IV
35. 123,941 Kim Cương IV
36. 121,887 ngọc lục bảo IV
37. 121,766 ngọc lục bảo IV
38. 118,536 Đồng I
39. 117,908 Đồng II
40. 116,980 ngọc lục bảo II
41. 116,838 Đồng I
42. 116,477 Cao Thủ
43. 116,455 Bạch Kim II
44. 115,018 Sắt III
45. 113,362 Vàng I
46. 113,317 Bạc II
47. 112,646 Bạch Kim II
48. 112,624 ngọc lục bảo IV
49. 111,401 Kim Cương II
50. 111,301 Đồng I
51. 111,235 Kim Cương III
52. 111,042 ngọc lục bảo IV
53. 110,532 ngọc lục bảo I
54. 110,211 ngọc lục bảo II
55. 110,039 Bạch Kim IV
56. 109,064 Kim Cương I
57. 108,949 Đồng IV
58. 107,954 ngọc lục bảo I
59. 107,148 Bạch Kim III
60. 106,623 ngọc lục bảo II
61. 106,534 Đồng II
62. 106,527 ngọc lục bảo III
63. 106,351 ngọc lục bảo IV
64. 104,064 Vàng IV
65. 104,060 Đồng IV
66. 104,030 Kim Cương I
67. 102,718 Bạc I
68. 102,038 Bạch Kim III
69. 101,250 Thách Đấu
70. 100,741 ngọc lục bảo IV
71. 100,616 Vàng IV
72. 100,484 ngọc lục bảo IV
73. 100,126 Vàng I
74. 100,056 Bạc II
75. 99,620 Bạc II
76. 99,318 Bạc IV
77. 98,990 Bạc III
78. 98,765 ngọc lục bảo IV
79. 98,253 Đồng III
80. 97,685 Cao Thủ
81. 97,631 Vàng III
82. 97,260 Đồng I
83. 96,869 Cao Thủ
84. 96,466 Kim Cương IV
85. 95,763 Đồng I
86. 95,725 ngọc lục bảo IV
87. 95,552 Sắt IV
88. 94,713 Đại Cao Thủ
89. 94,675 Cao Thủ
90. 94,307 Bạch Kim III
91. 93,686 Kim Cương IV
92. 93,380 ngọc lục bảo II
93. 93,271 Bạch Kim I
94. 93,234 Kim Cương IV
95. 92,864 Bạc IV
96. 92,768 ngọc lục bảo I
97. 92,217 Kim Cương IV
98. 91,725 Bạch Kim IV
99. 91,235 Vàng II
100. 90,945 Sắt II