Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 938,499 Bạc IV
2. 724,209 Bạch Kim I
3. 698,648 Thách Đấu
4. 661,125 Đại Cao Thủ
5. 619,595 Kim Cương II
6. 566,755 -
7. 543,312 Kim Cương III
8. 529,863 ngọc lục bảo II
9. 524,791 Kim Cương III
10. 517,760 Bạc IV
11. 503,204 Kim Cương IV
12. 501,597 Đồng IV
13. 501,521 Kim Cương III
14. 493,434 ngọc lục bảo III
15. 492,590 Vàng III
16. 454,327 ngọc lục bảo II
17. 446,553 Kim Cương IV
18. 420,012 Vàng III
19. 415,132 Cao Thủ
20. 407,628 ngọc lục bảo II
21. 398,418 Kim Cương III
22. 379,127 -
23. 373,843 Bạch Kim II
24. 373,727 Bạc IV
25. 372,338 Bạch Kim IV
26. 371,236 ngọc lục bảo II
27. 367,175 ngọc lục bảo III
28. 366,428 Vàng III
29. 363,799 -
30. 355,120 Bạch Kim II
31. 345,835 ngọc lục bảo IV
32. 343,330 Bạch Kim I
33. 341,925 Cao Thủ
34. 337,532 Bạch Kim IV
35. 337,481 Bạch Kim I
36. 333,879 ngọc lục bảo IV
37. 331,547 Bạc IV
38. 323,305 Kim Cương II
39. 321,565 Vàng I
40. 318,341 Kim Cương II
41. 304,508 ngọc lục bảo II
42. 304,016 Đồng III
43. 303,370 ngọc lục bảo II
44. 300,927 Kim Cương IV
45. 299,981 Kim Cương I
46. 299,098 Vàng II
47. 298,265 Cao Thủ
48. 292,056 ngọc lục bảo II
49. 287,579 ngọc lục bảo I
50. 283,987 ngọc lục bảo I
51. 283,638 ngọc lục bảo IV
52. 281,862 Đồng IV
53. 279,832 Kim Cương IV
54. 277,360 Kim Cương III
55. 275,146 Bạch Kim IV
56. 274,742 ngọc lục bảo II
57. 274,581 Bạch Kim III
58. 273,550 Kim Cương II
59. 273,402 Thách Đấu
60. 273,212 -
61. 271,813 ngọc lục bảo IV
62. 270,596 Kim Cương III
63. 270,385 ngọc lục bảo IV
64. 269,080 ngọc lục bảo II
65. 268,745 ngọc lục bảo II
66. 266,106 Kim Cương I
67. 258,810 Vàng I
68. 256,253 ngọc lục bảo II
69. 253,402 Kim Cương IV
70. 249,600 Kim Cương IV
71. 248,636 ngọc lục bảo III
72. 246,926 ngọc lục bảo II
73. 245,776 Bạch Kim IV
74. 242,421 Bạch Kim I
75. 240,900 Sắt I
76. 239,180 -
77. 238,796 ngọc lục bảo IV
78. 238,154 ngọc lục bảo IV
79. 235,389 Cao Thủ
80. 234,436 Bạc IV
81. 232,239 Bạch Kim IV
82. 231,236 Kim Cương I
83. 231,062 Kim Cương III
84. 229,280 ngọc lục bảo IV
85. 228,709 Kim Cương I
86. 226,136 ngọc lục bảo IV
87. 225,670 ngọc lục bảo IV
88. 225,462 ngọc lục bảo I
89. 224,824 Kim Cương III
90. 222,924 ngọc lục bảo I
91. 221,586 Bạc IV
92. 219,160 Bạc IV
93. 218,345 ngọc lục bảo IV
94. 218,191 -
95. 218,145 -
96. 217,131 Bạch Kim III
97. 217,077 Đồng II
98. 214,609 Cao Thủ
99. 212,644 Cao Thủ
100. 211,037 -