Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,365,626 -
2. 2,810,791 ngọc lục bảo II
3. 2,502,250 ngọc lục bảo II
4. 2,278,070 Kim Cương IV
5. 2,207,559 Vàng IV
6. 2,197,172 ngọc lục bảo II
7. 2,134,885 -
8. 2,034,162 Bạch Kim II
9. 1,883,579 Kim Cương II
10. 1,866,368 Vàng I
11. 1,770,288 Bạch Kim I
12. 1,766,441 Kim Cương IV
13. 1,742,747 Kim Cương IV
14. 1,722,058 Kim Cương II
15. 1,712,902 Kim Cương IV
16. 1,704,153 ngọc lục bảo III
17. 1,698,938 Bạch Kim III
18. 1,691,951 ngọc lục bảo III
19. 1,682,348 Bạch Kim II
20. 1,662,143 ngọc lục bảo III
21. 1,626,313 Bạch Kim III
22. 1,612,244 -
23. 1,600,182 -
24. 1,572,063 Bạch Kim II
25. 1,552,096 Bạch Kim I
26. 1,497,734 Cao Thủ
27. 1,477,568 Bạch Kim II
28. 1,465,315 Vàng I
29. 1,455,950 ngọc lục bảo III
30. 1,440,540 Bạch Kim I
31. 1,430,938 Kim Cương II
32. 1,421,057 -
33. 1,420,577 Cao Thủ
34. 1,417,737 ngọc lục bảo I
35. 1,416,660 -
36. 1,409,736 Kim Cương IV
37. 1,408,630 Đồng II
38. 1,405,772 -
39. 1,391,344 -
40. 1,370,093 -
41. 1,368,604 Kim Cương IV
42. 1,365,540 Bạch Kim II
43. 1,352,720 Kim Cương IV
44. 1,340,882 Bạch Kim III
45. 1,338,710 Bạch Kim IV
46. 1,324,411 Cao Thủ
47. 1,322,487 Cao Thủ
48. 1,318,815 Kim Cương II
49. 1,314,678 ngọc lục bảo I
50. 1,310,027 Bạc IV
51. 1,304,369 Kim Cương III
52. 1,292,609 Kim Cương I
53. 1,291,504 Thách Đấu
54. 1,290,716 ngọc lục bảo I
55. 1,282,551 Thách Đấu
56. 1,281,882 -
57. 1,281,426 -
58. 1,280,670 Kim Cương I
59. 1,269,767 Sắt I
60. 1,252,658 Bạch Kim I
61. 1,248,281 ngọc lục bảo II
62. 1,245,051 Kim Cương II
63. 1,244,300 -
64. 1,234,077 Vàng IV
65. 1,228,834 Bạc II
66. 1,228,224 ngọc lục bảo I
67. 1,218,601 Kim Cương II
68. 1,216,828 Bạch Kim I
69. 1,211,492 Bạc IV
70. 1,200,886 Kim Cương III
71. 1,193,111 -
72. 1,186,912 ngọc lục bảo I
73. 1,181,631 ngọc lục bảo I
74. 1,174,637 ngọc lục bảo III
75. 1,170,474 Bạch Kim III
76. 1,161,358 -
77. 1,154,257 ngọc lục bảo III
78. 1,153,139 ngọc lục bảo IV
79. 1,152,408 ngọc lục bảo IV
80. 1,151,468 Cao Thủ
81. 1,142,797 Đồng IV
82. 1,141,588 ngọc lục bảo IV
83. 1,135,651 -
84. 1,132,618 -
85. 1,124,238 Sắt I
86. 1,121,175 Đồng I
87. 1,117,622 Bạch Kim III
88. 1,111,940 ngọc lục bảo I
89. 1,108,573 Cao Thủ
90. 1,096,559 -
91. 1,088,986 Kim Cương IV
92. 1,087,137 Bạch Kim I
93. 1,083,572 Bạch Kim III
94. 1,082,941 ngọc lục bảo III
95. 1,081,933 -
96. 1,079,616 ngọc lục bảo IV
97. 1,075,108 ngọc lục bảo IV
98. 1,073,856 ngọc lục bảo IV
99. 1,070,000 -
100. 1,066,531 Vàng IV