Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,715,328 -
2. 8,995,124 -
3. 8,728,288 Vàng II
4. 8,571,175 Sắt IV
5. 8,351,359 -
6. 8,314,142 Đồng I
7. 7,953,067 Đồng II
8. 7,152,357 Bạch Kim IV
9. 7,009,510 Sắt III
10. 6,937,581 Đồng I
11. 6,639,173 -
12. 6,626,878 ngọc lục bảo IV
13. 6,556,391 Bạch Kim IV
14. 6,503,457 Vàng I
15. 6,431,702 Bạc IV
16. 6,390,432 Bạch Kim I
17. 6,172,407 Kim Cương I
18. 6,043,243 Sắt II
19. 6,037,099 ngọc lục bảo IV
20. 5,995,017 Vàng II
21. 5,958,179 Bạch Kim IV
22. 5,921,933 Bạc III
23. 5,875,731 Kim Cương I
24. 5,845,060 Đại Cao Thủ
25. 5,795,258 ngọc lục bảo I
26. 5,791,793 Bạc II
27. 5,783,210 Đại Cao Thủ
28. 5,684,152 ngọc lục bảo IV
29. 5,682,237 Vàng III
30. 5,664,389 -
31. 5,660,178 Bạch Kim I
32. 5,660,108 Bạch Kim I
33. 5,653,309 ngọc lục bảo II
34. 5,605,300 ngọc lục bảo IV
35. 5,584,541 Sắt II
36. 5,570,606 -
37. 5,565,328 ngọc lục bảo I
38. 5,548,437 Vàng I
39. 5,515,097 -
40. 5,514,099 Sắt I
41. 5,502,941 ngọc lục bảo I
42. 5,482,092 -
43. 5,427,193 Thách Đấu
44. 5,415,128 -
45. 5,412,293 Bạch Kim IV
46. 5,408,280 Sắt I
47. 5,355,963 Bạch Kim I
48. 5,348,077 Bạch Kim I
49. 5,332,908 Kim Cương III
50. 5,278,094 Đồng IV
51. 5,231,933 -
52. 5,221,052 ngọc lục bảo II
53. 5,162,474 Sắt II
54. 5,154,755 -
55. 5,073,489 Bạc I
56. 5,039,129 ngọc lục bảo I
57. 5,034,614 Sắt II
58. 4,998,577 Vàng IV
59. 4,992,998 Kim Cương IV
60. 4,980,768 Đồng II
61. 4,965,225 Vàng IV
62. 4,943,018 ngọc lục bảo II
63. 4,912,884 Đại Cao Thủ
64. 4,880,330 Kim Cương III
65. 4,866,388 Bạc IV
66. 4,795,424 ngọc lục bảo IV
67. 4,759,178 Thách Đấu
68. 4,759,052 Đồng IV
69. 4,739,081 -
70. 4,733,269 Vàng IV
71. 4,710,747 Sắt I
72. 4,708,917 Vàng II
73. 4,699,381 Đồng III
74. 4,686,479 ngọc lục bảo III
75. 4,681,137 Kim Cương II
76. 4,678,938 -
77. 4,677,917 ngọc lục bảo II
78. 4,676,029 Kim Cương II
79. 4,664,773 Đồng IV
80. 4,655,810 ngọc lục bảo IV
81. 4,654,991 Cao Thủ
82. 4,629,412 -
83. 4,626,175 ngọc lục bảo I
84. 4,624,527 Bạc IV
85. 4,593,885 -
86. 4,591,537 Vàng III
87. 4,582,825 ngọc lục bảo II
88. 4,554,817 ngọc lục bảo I
89. 4,550,530 -
90. 4,549,397 Bạch Kim II
91. 4,544,029 ngọc lục bảo IV
92. 4,512,728 -
93. 4,510,028 Bạch Kim III
94. 4,505,404 -
95. 4,504,041 Cao Thủ
96. 4,502,245 ngọc lục bảo II
97. 4,491,154 -
98. 4,487,587 ngọc lục bảo III
99. 4,474,039 -
100. 4,439,865 -