Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,194,345 Kim Cương I
2. 3,684,002 ngọc lục bảo I
3. 3,565,170 Kim Cương III
4. 3,460,740 Đại Cao Thủ
5. 3,297,837 ngọc lục bảo II
6. 2,823,833 Kim Cương II
7. 2,777,644 Cao Thủ
8. 2,353,289 -
9. 2,351,492 Cao Thủ
10. 2,278,690 -
11. 2,222,599 ngọc lục bảo III
12. 2,199,068 ngọc lục bảo III
13. 2,047,216 Đồng IV
14. 2,043,641 Bạch Kim IV
15. 1,924,763 -
16. 1,918,940 Kim Cương II
17. 1,914,018 ngọc lục bảo II
18. 1,882,670 Bạch Kim IV
19. 1,867,719 Bạch Kim III
20. 1,818,773 Bạch Kim III
21. 1,791,336 Bạch Kim II
22. 1,745,637 Kim Cương IV
23. 1,731,655 -
24. 1,700,565 Kim Cương II
25. 1,623,507 ngọc lục bảo III
26. 1,616,191 Bạch Kim II
27. 1,611,760 -
28. 1,609,161 ngọc lục bảo II
29. 1,573,933 Vàng IV
30. 1,556,132 -
31. 1,521,907 ngọc lục bảo IV
32. 1,495,482 Kim Cương I
33. 1,486,215 ngọc lục bảo III
34. 1,466,458 Cao Thủ
35. 1,455,362 ngọc lục bảo II
36. 1,436,107 ngọc lục bảo II
37. 1,432,491 Bạc II
38. 1,426,677 -
39. 1,419,176 Kim Cương II
40. 1,412,619 Cao Thủ
41. 1,406,061 ngọc lục bảo III
42. 1,387,420 Bạc I
43. 1,369,969 Vàng II
44. 1,347,966 Kim Cương IV
45. 1,347,781 Bạch Kim II
46. 1,343,783 ngọc lục bảo IV
47. 1,324,161 ngọc lục bảo I
48. 1,320,460 Bạc I
49. 1,320,419 ngọc lục bảo IV
50. 1,301,866 Bạch Kim II
51. 1,283,898 Kim Cương II
52. 1,254,889 Vàng II
53. 1,249,838 Kim Cương I
54. 1,249,457 -
55. 1,245,896 ngọc lục bảo IV
56. 1,245,203 Vàng III
57. 1,236,506 Vàng III
58. 1,234,833 Bạch Kim IV
59. 1,234,118 Sắt III
60. 1,233,835 Vàng IV
61. 1,233,779 -
62. 1,221,519 Cao Thủ
63. 1,220,905 Kim Cương I
64. 1,209,057 ngọc lục bảo IV
65. 1,207,345 Cao Thủ
66. 1,202,594 ngọc lục bảo III
67. 1,186,709 ngọc lục bảo IV
68. 1,185,663 Vàng II
69. 1,184,453 -
70. 1,180,054 Bạch Kim II
71. 1,176,904 ngọc lục bảo III
72. 1,175,921 ngọc lục bảo III
73. 1,175,066 Kim Cương I
74. 1,169,883 Kim Cương II
75. 1,167,505 Bạc IV
76. 1,166,783 -
77. 1,161,468 ngọc lục bảo III
78. 1,161,216 Vàng III
79. 1,150,748 Vàng II
80. 1,150,582 Kim Cương IV
81. 1,144,673 Bạch Kim IV
82. 1,142,962 Kim Cương III
83. 1,142,368 ngọc lục bảo IV
84. 1,140,477 -
85. 1,139,354 Kim Cương IV
86. 1,139,330 Đồng II
87. 1,138,689 ngọc lục bảo IV
88. 1,136,961 Bạch Kim I
89. 1,134,507 Kim Cương I
90. 1,129,890 -
91. 1,127,398 ngọc lục bảo II
92. 1,126,167 ngọc lục bảo IV
93. 1,122,395 ngọc lục bảo II
94. 1,120,159 Kim Cương IV
95. 1,116,850 Kim Cương I
96. 1,111,046 -
97. 1,109,475 Bạch Kim III
98. 1,102,553 Bạch Kim IV
99. 1,093,339 Kim Cương II
100. 1,090,548 -