Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,643,851 Kim Cương III
2. 3,513,527 -
3. 3,299,343 ngọc lục bảo II
4. 3,116,985 -
5. 3,101,679 Cao Thủ
6. 3,006,633 -
7. 2,874,469 ngọc lục bảo I
8. 2,707,018 -
9. 2,701,889 Bạch Kim III
10. 2,665,927 ngọc lục bảo I
11. 2,643,321 Kim Cương III
12. 2,631,363 Bạch Kim IV
13. 2,589,865 Kim Cương I
14. 2,576,827 -
15. 2,544,052 Cao Thủ
16. 2,504,234 Cao Thủ
17. 2,476,337 Đồng II
18. 2,463,444 ngọc lục bảo IV
19. 2,459,790 Kim Cương II
20. 2,431,610 Sắt IV
21. 2,420,217 Cao Thủ
22. 2,392,614 -
23. 2,348,027 -
24. 2,336,192 -
25. 2,333,237 Cao Thủ
26. 2,258,642 ngọc lục bảo IV
27. 2,254,730 ngọc lục bảo II
28. 2,234,544 -
29. 2,200,825 Đồng IV
30. 2,179,768 Vàng II
31. 2,174,778 ngọc lục bảo III
32. 2,165,800 ngọc lục bảo I
33. 2,159,849 Vàng IV
34. 2,159,750 Kim Cương III
35. 2,155,606 Bạch Kim III
36. 2,151,389 ngọc lục bảo II
37. 2,144,739 Kim Cương IV
38. 2,135,993 Bạch Kim III
39. 2,116,942 Bạch Kim III
40. 2,113,715 Vàng III
41. 2,113,505 Bạch Kim I
42. 2,093,050 ngọc lục bảo IV
43. 2,080,917 ngọc lục bảo IV
44. 2,076,406 Đồng III
45. 2,066,909 Kim Cương III
46. 2,019,558 ngọc lục bảo IV
47. 1,982,216 Bạc II
48. 1,973,925 ngọc lục bảo I
49. 1,944,474 Vàng I
50. 1,942,547 Kim Cương III
51. 1,895,228 Cao Thủ
52. 1,890,845 Kim Cương I
53. 1,877,288 -
54. 1,873,244 ngọc lục bảo IV
55. 1,871,422 -
56. 1,858,064 Kim Cương I
57. 1,855,148 Kim Cương IV
58. 1,854,784 -
59. 1,854,651 Bạc IV
60. 1,853,651 Bạc II
61. 1,821,186 Kim Cương III
62. 1,810,034 ngọc lục bảo III
63. 1,809,602 ngọc lục bảo II
64. 1,803,108 Đại Cao Thủ
65. 1,792,821 Cao Thủ
66. 1,762,558 Đồng I
67. 1,755,077 ngọc lục bảo II
68. 1,751,899 -
69. 1,748,602 Kim Cương III
70. 1,743,010 Vàng IV
71. 1,742,286 Bạch Kim III
72. 1,740,919 Bạch Kim IV
73. 1,736,329 Vàng II
74. 1,722,041 ngọc lục bảo I
75. 1,702,015 ngọc lục bảo IV
76. 1,685,628 Kim Cương IV
77. 1,663,311 -
78. 1,661,136 Vàng IV
79. 1,642,467 -
80. 1,641,453 Bạch Kim II
81. 1,635,865 Bạch Kim I
82. 1,632,779 ngọc lục bảo II
83. 1,621,947 Bạch Kim I
84. 1,605,134 Kim Cương III
85. 1,601,495 -
86. 1,600,091 ngọc lục bảo III
87. 1,598,385 ngọc lục bảo III
88. 1,595,722 ngọc lục bảo I
89. 1,592,124 ngọc lục bảo I
90. 1,591,376 Sắt II
91. 1,589,978 Bạch Kim II
92. 1,579,882 ngọc lục bảo II
93. 1,579,166 Bạch Kim II
94. 1,577,551 Kim Cương IV
95. 1,575,314 -
96. 1,574,361 -
97. 1,574,332 Kim Cương III
98. 1,572,809 ngọc lục bảo IV
99. 1,571,602 Bạch Kim I
100. 1,569,183 Kim Cương IV