Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,801,412 Đại Cao Thủ
2. 5,610,120 ngọc lục bảo IV
3. 5,195,493 Sắt II
4. 5,030,016 ngọc lục bảo III
5. 3,481,840 Cao Thủ
6. 3,294,816 Sắt IV
7. 3,071,765 ngọc lục bảo III
8. 2,907,339 ngọc lục bảo I
9. 2,746,886 ngọc lục bảo IV
10. 2,724,488 -
11. 2,626,669 Kim Cương II
12. 2,596,034 ngọc lục bảo III
13. 2,536,095 Cao Thủ
14. 2,459,526 Bạch Kim II
15. 2,432,988 Vàng I
16. 2,249,551 Kim Cương IV
17. 2,245,059 ngọc lục bảo II
18. 2,208,668 Kim Cương IV
19. 2,137,887 Kim Cương II
20. 2,127,189 Kim Cương IV
21. 2,102,770 ngọc lục bảo II
22. 2,090,152 ngọc lục bảo II
23. 2,088,861 Kim Cương II
24. 2,054,133 Bạch Kim IV
25. 2,020,473 Kim Cương IV
26. 2,008,848 Bạc I
27. 1,963,755 Cao Thủ
28. 1,940,358 Bạch Kim III
29. 1,907,585 -
30. 1,884,978 Kim Cương III
31. 1,868,716 ngọc lục bảo II
32. 1,860,482 Bạc II
33. 1,851,923 Đồng IV
34. 1,843,576 -
35. 1,839,035 -
36. 1,813,185 -
37. 1,811,099 ngọc lục bảo III
38. 1,783,027 Cao Thủ
39. 1,738,222 -
40. 1,736,403 Kim Cương III
41. 1,734,351 ngọc lục bảo IV
42. 1,731,100 ngọc lục bảo III
43. 1,680,096 Kim Cương I
44. 1,679,934 ngọc lục bảo III
45. 1,654,963 Vàng IV
46. 1,637,055 ngọc lục bảo I
47. 1,620,187 Kim Cương I
48. 1,569,278 Bạch Kim I
49. 1,556,213 Bạch Kim I
50. 1,555,001 ngọc lục bảo IV
51. 1,546,202 -
52. 1,539,583 Cao Thủ
53. 1,533,723 Kim Cương IV
54. 1,513,583 ngọc lục bảo II
55. 1,508,823 ngọc lục bảo III
56. 1,475,606 Kim Cương IV
57. 1,473,168 ngọc lục bảo III
58. 1,470,472 Đồng III
59. 1,469,419 -
60. 1,467,066 Bạch Kim III
61. 1,461,100 -
62. 1,460,867 -
63. 1,458,425 -
64. 1,456,267 Kim Cương IV
65. 1,453,746 Bạch Kim III
66. 1,451,254 Bạc I
67. 1,423,846 ngọc lục bảo II
68. 1,421,269 Bạc I
69. 1,411,418 -
70. 1,405,931 -
71. 1,399,617 ngọc lục bảo I
72. 1,395,998 ngọc lục bảo I
73. 1,389,637 Bạch Kim I
74. 1,386,928 Vàng IV
75. 1,353,381 ngọc lục bảo I
76. 1,351,207 Vàng II
77. 1,350,298 Bạc I
78. 1,346,581 -
79. 1,343,414 ngọc lục bảo IV
80. 1,342,147 Kim Cương II
81. 1,337,767 Vàng III
82. 1,319,452 -
83. 1,308,628 Kim Cương III
84. 1,305,209 Bạch Kim II
85. 1,289,300 Bạch Kim I
86. 1,283,290 Đồng IV
87. 1,275,029 Đồng IV
88. 1,268,113 -
89. 1,265,324 Vàng IV
90. 1,264,936 Bạch Kim IV
91. 1,262,419 ngọc lục bảo IV
92. 1,256,639 Bạch Kim I
93. 1,256,319 -
94. 1,254,323 Đồng III
95. 1,248,599 ngọc lục bảo II
96. 1,238,931 Kim Cương IV
97. 1,236,615 -
98. 1,233,276 Bạch Kim III
99. 1,226,348 ngọc lục bảo IV
100. 1,223,946 ngọc lục bảo IV