Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,676,977 -
2. 2,419,499 ngọc lục bảo I
3. 2,405,992 Bạch Kim I
4. 2,343,843 Cao Thủ
5. 2,217,869 Kim Cương III
6. 2,132,010 Thách Đấu
7. 2,082,388 -
8. 2,042,308 ngọc lục bảo IV
9. 2,041,483 ngọc lục bảo III
10. 1,943,364 -
11. 1,891,173 Kim Cương IV
12. 1,882,127 Đồng IV
13. 1,880,078 Bạch Kim I
14. 1,868,821 Kim Cương I
15. 1,851,078 Bạch Kim II
16. 1,831,157 Bạch Kim II
17. 1,788,828 -
18. 1,782,580 Kim Cương IV
19. 1,778,228 ngọc lục bảo III
20. 1,761,869 Bạch Kim III
21. 1,722,355 Bạch Kim I
22. 1,711,891 Đồng I
23. 1,704,753 ngọc lục bảo I
24. 1,690,164 ngọc lục bảo IV
25. 1,656,734 -
26. 1,638,692 Vàng III
27. 1,635,859 Kim Cương III
28. 1,607,787 Đồng II
29. 1,599,650 Vàng III
30. 1,595,198 Cao Thủ
31. 1,587,088 ngọc lục bảo III
32. 1,583,245 ngọc lục bảo I
33. 1,567,209 Kim Cương II
34. 1,557,804 Kim Cương IV
35. 1,551,217 ngọc lục bảo II
36. 1,533,437 ngọc lục bảo I
37. 1,533,360 Bạc I
38. 1,525,273 -
39. 1,512,837 ngọc lục bảo I
40. 1,502,215 Kim Cương I
41. 1,497,903 Bạc I
42. 1,495,989 Bạch Kim IV
43. 1,484,496 ngọc lục bảo II
44. 1,475,919 Kim Cương II
45. 1,468,527 -
46. 1,464,474 Kim Cương IV
47. 1,460,564 ngọc lục bảo II
48. 1,456,269 Kim Cương II
49. 1,454,502 Kim Cương IV
50. 1,440,594 -
51. 1,431,506 ngọc lục bảo IV
52. 1,427,277 Bạc II
53. 1,424,280 Bạch Kim I
54. 1,413,748 Kim Cương IV
55. 1,400,694 ngọc lục bảo IV
56. 1,397,835 ngọc lục bảo II
57. 1,391,594 Bạch Kim IV
58. 1,385,193 Vàng II
59. 1,379,818 ngọc lục bảo II
60. 1,376,086 Bạch Kim III
61. 1,373,146 ngọc lục bảo IV
62. 1,360,130 Bạch Kim I
63. 1,355,425 Bạch Kim II
64. 1,351,706 ngọc lục bảo IV
65. 1,344,900 Bạch Kim IV
66. 1,344,623 Bạch Kim III
67. 1,339,772 Đồng IV
68. 1,337,135 Kim Cương I
69. 1,330,496 Bạch Kim I
70. 1,330,028 ngọc lục bảo III
71. 1,326,547 -
72. 1,323,931 Kim Cương II
73. 1,312,703 Vàng I
74. 1,312,605 -
75. 1,312,065 ngọc lục bảo I
76. 1,305,805 Vàng IV
77. 1,291,268 ngọc lục bảo II
78. 1,290,905 Kim Cương II
79. 1,283,632 Đồng IV
80. 1,275,174 Kim Cương IV
81. 1,271,092 Kim Cương IV
82. 1,270,734 Cao Thủ
83. 1,269,675 ngọc lục bảo IV
84. 1,268,595 Đại Cao Thủ
85. 1,261,235 Bạch Kim III
86. 1,258,629 Bạc III
87. 1,251,425 Vàng II
88. 1,250,183 Kim Cương IV
89. 1,239,351 Kim Cương IV
90. 1,230,738 Bạc III
91. 1,230,262 Cao Thủ
92. 1,228,223 Bạch Kim II
93. 1,227,210 Kim Cương III
94. 1,226,592 Bạch Kim II
95. 1,225,078 ngọc lục bảo I
96. 1,214,984 Kim Cương II
97. 1,213,612 Kim Cương IV
98. 1,211,394 Kim Cương IV
99. 1,209,256 -
100. 1,204,593 Kim Cương IV