Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,415,128 -
2. 2,901,834 Kim Cương II
3. 2,619,133 Bạc IV
4. 2,462,238 ngọc lục bảo III
5. 2,383,607 ngọc lục bảo III
6. 2,314,664 Cao Thủ
7. 2,273,647 Đại Cao Thủ
8. 2,115,092 Kim Cương I
9. 2,004,001 Kim Cương IV
10. 1,975,568 ngọc lục bảo IV
11. 1,967,065 ngọc lục bảo III
12. 1,849,022 ngọc lục bảo II
13. 1,838,099 -
14. 1,804,029 Kim Cương I
15. 1,789,461 Bạch Kim I
16. 1,775,853 Vàng IV
17. 1,773,221 Kim Cương IV
18. 1,752,080 -
19. 1,752,078 Kim Cương IV
20. 1,747,577 Bạch Kim III
21. 1,728,900 ngọc lục bảo I
22. 1,708,119 Vàng II
23. 1,696,726 Cao Thủ
24. 1,642,158 Kim Cương II
25. 1,639,554 Kim Cương II
26. 1,612,336 Đồng III
27. 1,588,569 Kim Cương I
28. 1,585,545 ngọc lục bảo I
29. 1,554,990 Bạch Kim III
30. 1,533,089 Bạch Kim III
31. 1,510,850 ngọc lục bảo I
32. 1,480,051 -
33. 1,476,412 Kim Cương I
34. 1,464,950 Cao Thủ
35. 1,459,968 Bạch Kim IV
36. 1,446,373 Kim Cương II
37. 1,434,121 Kim Cương II
38. 1,431,932 Kim Cương III
39. 1,426,494 ngọc lục bảo III
40. 1,422,455 -
41. 1,420,248 Kim Cương I
42. 1,405,378 -
43. 1,390,824 Bạch Kim I
44. 1,388,275 Kim Cương II
45. 1,386,975 ngọc lục bảo II
46. 1,376,517 Kim Cương III
47. 1,362,557 Kim Cương IV
48. 1,341,891 Kim Cương II
49. 1,331,718 Bạch Kim IV
50. 1,330,874 Cao Thủ
51. 1,325,328 -
52. 1,325,218 Kim Cương I
53. 1,312,506 Bạch Kim II
54. 1,309,601 Kim Cương I
55. 1,297,154 Bạch Kim IV
56. 1,281,423 Sắt I
57. 1,265,039 Vàng II
58. 1,253,354 ngọc lục bảo IV
59. 1,250,636 Đồng II
60. 1,226,805 Kim Cương IV
61. 1,225,471 Vàng I
62. 1,221,849 ngọc lục bảo I
63. 1,217,951 Cao Thủ
64. 1,210,226 Vàng III
65. 1,204,107 Vàng III
66. 1,200,179 -
67. 1,198,315 Kim Cương IV
68. 1,189,629 -
69. 1,184,852 Kim Cương II
70. 1,182,841 Vàng IV
71. 1,166,453 Cao Thủ
72. 1,163,184 -
73. 1,151,179 Kim Cương IV
74. 1,146,923 ngọc lục bảo IV
75. 1,138,849 -
76. 1,138,545 ngọc lục bảo IV
77. 1,126,737 ngọc lục bảo III
78. 1,121,939 Kim Cương II
79. 1,121,821 Kim Cương IV
80. 1,121,665 ngọc lục bảo III
81. 1,116,785 Kim Cương II
82. 1,113,187 ngọc lục bảo I
83. 1,107,668 ngọc lục bảo III
84. 1,100,975 Cao Thủ
85. 1,091,951 -
86. 1,088,554 -
87. 1,076,736 -
88. 1,074,392 -
89. 1,057,573 -
90. 1,055,397 ngọc lục bảo III
91. 1,054,224 ngọc lục bảo III
92. 1,051,388 -
93. 1,043,849 Sắt IV
94. 1,042,578 Kim Cương II
95. 1,042,070 Cao Thủ
96. 1,040,866 ngọc lục bảo III
97. 1,039,702 ngọc lục bảo III
98. 1,037,143 ngọc lục bảo I
99. 1,037,074 -
100. 1,035,790 -